- Sarah worked as a day girl in a local factory to earn some extra money during her college break.
Sarah làm việc bán thời gian ở một nhà máy địa phương để kiếm thêm tiền trong thời gian nghỉ học.
- The director of the movie was impressed with the acting skills of the day girl he had auditioned and decided to offer her a major role.
Đạo diễn của bộ phim đã rất ấn tượng với khả năng diễn xuất của cô gái mà ông đã thử vai và quyết định giao cho cô một vai chính.
- After finishing her studies, Lisa worked as a day girl for a multinational company to gain experience in the corporate world.
Sau khi hoàn thành việc học, Lisa làm nhân viên bán thời gian cho một công ty đa quốc gia để tích lũy kinh nghiệm trong thế giới doanh nghiệp.
- The day girl at the hospital helped the doctors and nurses with their daily routines, like serving tea, running errands, and cleaning.
Cô gái ban ngày tại bệnh viện giúp đỡ các bác sĩ và y tá trong các công việc thường ngày như phục vụ trà, chạy việc vặt và dọn dẹp.
- Despite being a day girl, Priya's talent and hard work did not go unnoticed, and she was eventually promoted to a full-time position.
Mặc dù chỉ là nhân viên ban ngày, tài năng và sự chăm chỉ của Priya đã được chú ý và cuối cùng cô đã được thăng chức lên vị trí toàn thời gian.
- Rachel's husband is a successful businessman, but she still works as a day girl to help support their family.
Chồng của Rachel là một doanh nhân thành đạt, nhưng cô vẫn làm việc bán thời gian để phụ giúp gia đình.
- The day girl in the restaurant was so friendly and helpful that the customers left generous tips for her.
Cô gái phục vụ ban ngày trong nhà hàng rất thân thiện và nhiệt tình đến nỗi khách hàng thường để lại tiền boa hậu hĩnh cho cô ấy.
- Maria, a day girl at a car factory, played a crucial role in ensuring that the production line ran smoothly every day.
Maria, một cô gái làm việc ban ngày tại một nhà máy ô tô, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo dây chuyền sản xuất hoạt động trơn tru mỗi ngày.
- While working as a day girl at a PR firm, Heather was able to make valuable connections and expand her professional network.
Trong thời gian làm nhân viên bán thời gian tại một công ty quan hệ công chúng, Heather đã có thể tạo dựng được những mối quan hệ có giá trị và mở rộng mạng lưới chuyên môn của mình.
- Maya, who started as a day girl at a nonprofit organization, was eventually offered a permanent position due to her outstanding performance and dedication.
Maya, người bắt đầu làm nhân viên bán thời gian tại một tổ chức phi lợi nhuận, cuối cùng đã được nhận vào làm việc chính thức nhờ thành tích xuất sắc và sự cống hiến của mình.