Definition of daunting

dauntingadjective

đáng ngại

/ˈdɔːntɪŋ//ˈdɔːntɪŋ/

The word "daunting" has its roots in the Old French word "douter," meaning "to doubt" or "to fear." This was adopted into Middle English as "douten," which then evolved into "daunt." Originally, "daunt" meant "to overcome with fear," and "daunting" described something that caused fear or intimidation. Over time, the meaning shifted to emphasize the feeling of being overwhelmed or discouraged, giving us the modern sense of a task being "daunting."

Summary
typetính từ
meaninglàm thoái chí, làm nản chí
namespace
Example:
  • Climbing Mount Everest is a daunting task that requires extensive training and preparation.

    Leo núi Everest là một nhiệm vụ khó khăn đòi hỏi phải có sự chuẩn bị và đào tạo chuyên sâu.

  • Starting a new business can be a daunting prospect, especially for someone with limited experience in the industry.

    Việc khởi nghiệp kinh doanh mới có thể là một viễn cảnh đáng sợ, đặc biệt là đối với những người có ít kinh nghiệm trong ngành.

  • Speaking in front of a large audience can be a daunting challenge for many people, as they often struggle with public speaking anxiety.

    Đối với nhiều người, việc nói trước đám đông có thể là một thách thức lớn vì họ thường gặp khó khăn với chứng lo lắng khi nói trước đám đông.

  • Tackling a complex legal issue can be a daunting process, as it requires a deep understanding of the law and the ability to think critically about the facts.

    Giải quyết một vấn đề pháp lý phức tạp có thể là một quá trình khó khăn vì nó đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về luật pháp và khả năng tư duy phản biện về các sự kiện.

  • Learning a new language can be a daunting task, as it involves mastering a new set of grammatical rules, vocabulary, and pronunciation.

    Học một ngôn ngữ mới có thể là một nhiệm vụ khó khăn vì nó liên quan đến việc nắm vững một loạt các quy tắc ngữ pháp, từ vựng và cách phát âm mới.

  • Dealing with a difficult client or customer can be a daunting experience, as it requires the ability to communicate effectively, manage expectations, and find practical solutions to their problems.

    Việc đối phó với khách hàng khó tính có thể là một trải nghiệm khó khăn vì nó đòi hỏi khả năng giao tiếp hiệu quả, quản lý kỳ vọng và tìm ra giải pháp thực tế cho vấn đề của họ.

  • Preparing for a major exam or test can be a daunting process, as it involves studying for hours on end, mastering a vast array of concepts, and managing test anxiety.

    Việc chuẩn bị cho một kỳ thi hoặc bài kiểm tra quan trọng có thể là một quá trình khó khăn, vì nó bao gồm việc học hàng giờ liền, nắm vững một loạt các khái niệm và kiểm soát sự lo lắng khi thi.

  • Planning a big event or party can be a daunting task, as it involves coordinating with vendors, communicating effectively with stakeholders, and managing unexpected challenges that arise along the way.

    Việc lập kế hoạch cho một sự kiện hoặc bữa tiệc lớn có thể là một nhiệm vụ khó khăn vì nó liên quan đến việc phối hợp với các nhà cung cấp, giao tiếp hiệu quả với các bên liên quan và quản lý những thách thức bất ngờ phát sinh trong suốt quá trình.

  • Dealing with a difficult medical diagnosis or health issue can be a daunting experience, as it involves working with healthcare teams, managing pain and discomfort, and navigating complex medical procedures.

    Việc đối phó với chẩn đoán y khoa khó khăn hoặc vấn đề sức khỏe có thể là một trải nghiệm đáng sợ, vì nó liên quan đến việc làm việc với nhóm chăm sóc sức khỏe, kiểm soát cơn đau và sự khó chịu, cũng như điều hướng các quy trình y tế phức tạp.

  • Setting ambitious career goals can be a daunting prospect, as it requires the ability to develop a comprehensive strategy, manage expectations, and stay focused and motivated even in the face of setbacks and challenges.

    Việc đặt ra các mục tiêu nghề nghiệp đầy tham vọng có thể là một viễn cảnh đáng sợ, vì nó đòi hỏi khả năng phát triển một chiến lược toàn diện, quản lý kỳ vọng và duy trì sự tập trung và động lực ngay cả khi gặp phải những thất bại và thách thức.

Related words and phrases

All matches