Definition of dating agency

dating agencynoun

công ty môi giới hẹn hò

/ˈdeɪtɪŋ eɪdʒənsi//ˈdeɪtɪŋ eɪdʒənsi/

The term "dating agency" dates back to the mid-20th century, in the aftermath of World War II, as societal norms around courtship and marriage began to shift. Prior to this time, it was common for individuals to meet their partners through family, friends, or chance encounters. However, as urbanization and the rise of professional careers disrupted traditional ways of meeting someone, new solutions emerged. One of these solutions was the "introduction agency," which would match individuals based on criteria such as age, occupation, and interests. These early agencies were typically run by matchmakers or marriage consultants, who would carefully screen potential candidates and arrange meetings. The term "matchmaking" has been used as early as the 15th century to describe the practice of finding suitable spouses. As the popularity of these agencies grew, the term "dating agency" began to emerge as a more widely used phrase. This may have been due in part to the growing acceptance of casual, non-marriageoriented relationships in the latter half of the 20th century. Today, the term "dating agency" is used to refer to a variety of services, from traditional matchmaking to more modern approaches like online dating platforms. Regardless of the specifics, the basic premise remains the same: to help individuals find compatible partners based on their preferences and values.

namespace
Example:
  • After a difficult breakup, Sarah decided to turn to a dating agency to help her find Mr. Right.

    Sau một cuộc chia tay khó khăn, Sarah quyết định nhờ đến một công ty mai mối để giúp cô tìm được một nửa của mình.

  • The dating agency's matchmaking process was thorough, taking into consideration Janet's personality, interests, and relationship goals.

    Quá trình mai mối của công ty mai mối rất kỹ lưỡng, cân nhắc đến tính cách, sở thích và mục tiêu mối quan hệ của Janet.

  • The agency's website caught Tom's attention with its sleek design and user-friendly interface, making it easier for him to browse through potential matches.

    Trang web của công ty đã thu hút sự chú ý của Tom nhờ thiết kế đẹp mắt và giao diện thân thiện với người dùng, giúp anh dễ dàng duyệt qua các đối tượng phù hợp tiềm năng.

  • When Bob signed up with the agency, he was matched with a diverse group of women, each with unique backgrounds and lifestyles.

    Khi Bob ký hợp đồng với công ty, anh được ghép đôi với một nhóm phụ nữ đa dạng, mỗi người có hoàn cảnh và lối sống riêng.

  • The dating agency's events and activities provided Emily with opportunities to meet new people and engage in fun, social activities.

    Các sự kiện và hoạt động của công ty mai mối đã mang đến cho Emily cơ hội gặp gỡ nhiều người mới và tham gia vào các hoạt động xã hội thú vị.

  • The agency's reputation for successful matches attracted a growing number of clients, including Julia, who was looking for someone to share her passions and values.

    Danh tiếng của công ty về khả năng kết đôi thành công đã thu hút ngày càng nhiều khách hàng, bao gồm cả Julia, người đang tìm kiếm một người có thể chia sẻ đam mê và giá trị của mình.

  • Ben was impressed by the agency's commitment to privacy and confidentiality, allowing him to maintain his anonymity while searching for love.

    Ben rất ấn tượng với cam kết của công ty về quyền riêng tư và bảo mật, cho phép anh giữ được sự ẩn danh trong khi tìm kiếm tình yêu.

  • After a year of working with the agency, Mara found the perfect partner, thanks to their team of skilled matchmakers and well-planned matchmaking process.

    Sau một năm làm việc với công ty, Mara đã tìm được người bạn đời lý tưởng, nhờ vào đội ngũ mai mối lành nghề và quy trình mai mối được lên kế hoạch kỹ lưỡng.

  • Matthew's experience with the agency was both enjoyable and efficient, which made it an investment well worth the cost for him.

    Trải nghiệm của Matthew với công ty này vừa thú vị vừa hiệu quả, khiến đây trở thành khoản đầu tư xứng đáng với chi phí anh bỏ ra.

  • When Lara decided to try online dating for the first time, she sought the expertise of a dating agency to guide her through the process, advising her on best practices and safety measures.

    Khi Lara quyết định thử hẹn hò trực tuyến lần đầu tiên, cô đã tìm đến sự tư vấn của một công ty môi giới hôn nhân để được hướng dẫn trong suốt quá trình, tư vấn cho cô về các biện pháp thực hành tốt nhất và an toàn.

Related words and phrases

All matches