Definition of datebook

datebooknoun

sổ ghi chép ngày tháng

/ˈdeɪtbʊk//ˈdeɪtbʊk/

The word "datebook" has an interesting origin. A datebook is also known as a diary or planner, which records dates and appointments. The term "datebook" originated in the 16th century from the combination of "date" and "book." Initially, it referred to a calendar or an almanack that listed important dates, such as holidays and astronomical events. Over time, the term evolved to describe a personalized book or notebook where people recorded their daily or weekly appointments, events, and tasks. Now, digital datebooks, also known as schedule apps, have become increasingly popular, allowing users to store and manage their dates and appointments on a personal device.

namespace
Example:
  • Sarah carefully recorded all of her appointments and events in her trusty datebook, ensuring that she wouldn't forget anything important.

    Sarah cẩn thận ghi lại tất cả các cuộc hẹn và sự kiện của mình vào cuốn sổ tay đáng tin cậy, đảm bảo rằng cô sẽ không quên bất cứ điều gì quan trọng.

  • James flipped through his datebook as he tried to decide which of his many meetings and deadlines he could postpone.

    James lật giở cuốn sổ ghi chép của mình khi cố gắng quyết định xem anh có thể hoãn cuộc họp và thời hạn nào trong số rất nhiều cuộc họp và thời hạn chót.

  • The finance executive scrawled detailed notes and figures in the margins of his datebook, meticulously planning his corporation's budget.

    Giám đốc tài chính ghi chép những ghi chú và số liệu chi tiết vào lề cuốn sổ ghi chép của mình, tỉ mỉ lập kế hoạch cho ngân sách của công ty.

  • The travel enthusiast excitedly circled the dates of her upcoming adventures in her datebook, eager to explore new destinations.

    Người đam mê du lịch hào hứng ghi chép ngày tháng cho những chuyến phiêu lưu sắp tới vào sổ tay, háo hức khám phá những điểm đến mới.

  • The interior decorator used her datebook to keep track of her clients' input and preferences, ensuring that every project was customized to their needs.

    Nhà trang trí nội thất đã sử dụng sổ ghi chép để theo dõi ý kiến ​​đóng góp và sở thích của khách hàng, đảm bảo rằng mọi dự án đều được tùy chỉnh theo nhu cầu của họ.

  • The busy mom made sure to jot down her children's school schedules and sports practices in her datebook, so she wouldn't forget any important events.

    Người mẹ bận rộn này luôn ghi chép lịch học và lịch tập thể thao của các con vào sổ tay để không quên bất kỳ sự kiện quan trọng nào.

  • The fashion designer sketched and annotated new designs in his datebook, documenting every detail and idea for his upcoming collections.

    Nhà thiết kế thời trang đã phác thảo và chú thích các thiết kế mới trong sổ tay của mình, ghi lại mọi chi tiết và ý tưởng cho bộ sưu tập sắp tới của mình.

  • The historian wrote down important dates and facts from different eras in his datebook, commemorating historical events and figures.

    Nhà sử học đã ghi lại những ngày tháng và sự kiện quan trọng từ nhiều thời đại khác nhau vào sổ ghi chép của mình, ghi nhớ các sự kiện và nhân vật lịch sử.

  • The real estate agent diligently kept notes on each property she viewed in her datebook, tracking details like address, square footage, and price.

    Người môi giới bất động sản cần mẫn ghi chép lại từng bất động sản mà cô ấy xem vào sổ tay, theo dõi các thông tin chi tiết như địa chỉ, diện tích và giá cả.

  • The eager reader noted down the titles and authors of every book she wanted to read in her datebook, organizing her list by genre and creating a to-read queue.

    Người đọc háo hức ghi lại tên và tác giả của mọi cuốn sách cô muốn đọc vào sổ tay, sắp xếp danh sách theo thể loại và tạo danh sách những cuốn cần đọc.

Related words and phrases

All matches