Definition of dateable

dateableadjective

có thể truy cập được

/ˈdeɪtəbl//ˈdeɪtəbl/

"Dateable" is a relatively recent word, formed from the verb "to date" and the suffix "-able". "To date" originated in the late 16th century, referring to the act of recording a specific time or event. By the early 20th century, the term took on its modern romantic connotation, referring to a social outing between two people. The suffix "-able" denotes something capable of being done or something that is suitable for a particular purpose. Thus, "dateable" signifies someone who is suitable for dating, someone considered attractive and desirable in a romantic context.

Summary
typeDefault_cw
meaningxem date
namespace

that can be dated to a particular time

có thể được ghi ngày vào một thời điểm cụ thể

Example:
  • pottery that is dateable to the second century

    đồ gốm có niên đại từ thế kỷ thứ hai

  • Emily's outgoing personality and impeccable style make her very dateable.

    Tính cách hướng ngoại và phong cách hoàn hảo của Emily khiến cô ấy trở thành một người rất đáng hẹn hò.

  • John's sense of humor and kind-heartedness are definitely dateable qualities.

    Khiếu hài hước và lòng tốt của John chắc chắn là những phẩm chất đáng hẹn hò.

  • Her intelligence and work ethic make her a highly dateable woman.

    Sự thông minh và đạo đức nghề nghiệp khiến cô ấy trở thành người phụ nữ đáng hẹn hò.

  • Alex's confidence and adventurous spirit make him a very dateable guy.

    Sự tự tin và tinh thần phiêu lưu của Alex khiến anh trở thành một chàng trai rất đáng hẹn hò.

attractive in a romantic way; available for a date

hấp dẫn một cách lãng mạn; có sẵn cho một ngày

Example:
  • She looked highly dateable in tight jeans, with a gold chain around her neck.

    Cô ấy trông rất sang trọng trong chiếc quần jean bó, với chiếc dây chuyền vàng quanh cổ.

  • There wasn't a dateable guy in sight.

    Không có một anh chàng nào có thể hẹn hò được trong tầm mắt.

Related words and phrases