Definition of date to

date tophrasal verb

ngày đến

////

The phrase "date to" is a colloquial expression often used in American English. Its origin is traced back to the mid-20th century, specifically the 1940s and 1950s. At that time, the phrase was commonly heard in teenage slang, especially among high school students. It was used to indicate the expected duration or timeframe of a romantic relationship. The term "date" refers to a social engagement or outing between two people, usually with the intention of pursuing a romantic relationship. By adding "to" to the end of the word "date," the phrase "date to" emphasizes the expected duration of the relationship. For example, someone might say, "They've been dating to gradation," meaning that the couple has been romantically involved since their high school graduation. Alternatively, "They're just dating to see if it works out," implies that they are testing the waters of the relationship without committing fully. While the usage of "date to" is still prevalent in contemporary language, it is now employed less frequently than it was in the past, with more formal expressions such as "dating," "going steady," or "in a relationship" gaining more popularity. Nevertheless, this idiomatic phrase continues to be a part of the English lexicon, particularly among teens and young adults.

namespace
Example:
  • Mary has a date with her handsome boyfriend tonight at the new Italian restaurant in town.

    Tối nay Mary có buổi hẹn hò với bạn trai đẹp trai của cô tại nhà hàng Ý mới trong thị trấn.

  • Jake's first date with Emily went better than he ever could have imagined.

    Buổi hẹn hò đầu tiên của Jake với Emily diễn ra tốt đẹp hơn anh có thể tưởng tượng.

  • Sarah cancelled her date with Tom due to an unexpected work emergency.

    Sarah đã hủy cuộc hẹn với Tom vì có việc khẩn cấp bất ngờ ở công ty.

  • After months of texting, Tom finally asked Sarah out on an official date.

    Sau nhiều tháng nhắn tin, cuối cùng Tom đã chính thức rủ Sarah đi hẹn hò.

  • John's date with the beautiful blonde ended up being a total disaster.

    Buổi hẹn hò của John với cô gái tóc vàng xinh đẹp đã kết thúc một cách thảm họa.

  • Rachel and Michael have been on countless dates, but they still can't seem to decide if they're meant to be together.

    Rachel và Michael đã hẹn hò vô số lần, nhưng dường như họ vẫn không thể quyết định được liệu họ có phải là định mệnh của nhau hay không.

  • Emily's eyes sparkled as she told Anna about her upcoming date with the man she met on a dating app.

    Mắt Emily sáng lên khi cô kể cho Anna nghe về buổi hẹn hò sắp tới với người đàn ông cô gặp trên ứng dụng hẹn hò.

  • The couple went on a romantic date to celebrate their fifth anniversary.

    Cặp đôi đã có một buổi hẹn hò lãng mạn để kỷ niệm năm năm ngày cưới của họ.

  • Despite their chemistry, Alex and Anne decided to go on just one more date to see if they still had a spark.

    Mặc dù có sự ăn ý, Alex và Anne vẫn quyết định hẹn hò thêm một lần nữa để xem liệu họ có còn hợp nhau không.

  • The dating industry has grown rapidly in recent years, with more and more people turning to apps and websites to find their next date.

    Ngành công nghiệp hẹn hò đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây khi ngày càng nhiều người chuyển sang sử dụng ứng dụng và trang web để tìm kiếm đối tượng hẹn hò tiếp theo.