Definition of database

databasenoun

(tin học) cơ sở dữ liệu

/ˈdeɪtəbeɪs/

Definition of undefined

The term "database" originated in the mid-20th century, arising from the field of computer science. It's a combination of two words: * **Data:** This refers to the raw, unprocessed facts and figures that are stored in a database. * **Base:** This implies a foundation or a central repository where information is held. Therefore, "database" signifies a structured collection of data organized and stored for easy access and manipulation. The term evolved alongside the development of computer technology and the need for efficient data management systems.

Summary
typeDefault_cw
meaning(Tech) kho dữ liệu, cơ sở dữ liệu [TN]
namespace
Example:
  • The company's customer information is stored in a comprehensive database, allowing for easy access and analysis of data.

    Thông tin khách hàng của công ty được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu toàn diện, cho phép truy cập và phân tích dữ liệu dễ dàng.

  • The scientific study used a large database of genetic sequences to identify potential treatments for genetic diseases.

    Nghiên cứu khoa học này đã sử dụng cơ sở dữ liệu lớn về trình tự gen để xác định phương pháp điều trị tiềm năng cho các bệnh di truyền.

  • The law enforcement agency has a vast criminal database that is constantly updated with new information and suspects.

    Cơ quan thực thi pháp luật có cơ sở dữ liệu tội phạm khổng lồ liên tục được cập nhật thông tin và nghi phạm mới.

  • The school's office maintains a database of student records that are accessible to authorized faculty and staff members.

    Văn phòng nhà trường duy trì cơ sở dữ liệu hồ sơ học sinh mà các giảng viên và nhân viên có thẩm quyền có thể truy cập.

  • The medical office stores patient data in a secure database, ensuring privacy and confidentiality.

    Phòng khám lưu trữ dữ liệu bệnh nhân trong cơ sở dữ liệu an toàn, đảm bảo quyền riêng tư và bảo mật.

  • The sales department utilizes a sales database to track customer orders, shipments, and sales trends.

    Phòng bán hàng sử dụng cơ sở dữ liệu bán hàng để theo dõi đơn đặt hàng, lô hàng và xu hướng bán hàng của khách hàng.

  • The government agency maintains a national database of environmental pollutants and their levels for public health monitoring.

    Cơ quan chính phủ này duy trì cơ sở dữ liệu quốc gia về các chất gây ô nhiễm môi trường và mức độ của chúng để theo dõi sức khỏe cộng đồng.

  • The library's digital database contains a vast collection of academic articles and resources, accessible to students and faculty.

    Cơ sở dữ liệu kỹ thuật số của thư viện chứa bộ sưu tập lớn các bài viết và tài nguyên học thuật mà sinh viên và giảng viên có thể truy cập.

  • The online retailer uses a product database to keep track of prices, descriptions, and images of all the items it sells.

    Nhà bán lẻ trực tuyến sử dụng cơ sở dữ liệu sản phẩm để theo dõi giá cả, mô tả và hình ảnh của tất cả các mặt hàng mà họ bán.

  • The environmental research organization manages a vast environmental data database, used to understand the effects of climate change on various ecosystems.

    Tổ chức nghiên cứu môi trường quản lý cơ sở dữ liệu dữ liệu môi trường rộng lớn, được sử dụng để hiểu tác động của biến đổi khí hậu lên nhiều hệ sinh thái khác nhau.