Definition of data type

data typenoun

kiểu dữ liệu

/ˈdeɪtə taɪp//ˈdeɪtə taɪp/

The term "data type" originated in the field of computer science to describe the specific format and structure of a particular set of data. In simple terms, a data type refers to the category or class of information that a computer can process and manipulate. It helps programmers understand the size, range, and operations that can be performed on the data, making it easier to write efficient and accurate code. The concept of data types became crucial with the development of high-level programming languages that allow programmers to use symbols and keywords to represent data, rather than just machine language. Today, data types are an essential feature of most programming languages, and their understanding is critical for software developers to create successful and reliable applications.

namespace
Example:
  • In C# programming language, the data type integer is used to store whole numbers, such as 123 or -45.

    Trong ngôn ngữ lập trình C#, kiểu dữ liệu số nguyên được sử dụng để lưu trữ các số nguyên, chẳng hạn như 123 hoặc -45.

  • When working with binary data in Java, the byte data type is used to store a single byte (8 bitsof information.

    Khi làm việc với dữ liệu nhị phân trong Java, kiểu dữ liệu byte được sử dụng để lưu trữ một byte đơn (8 bit thông tin).

  • In Python, the float data type is used to store decimal numbers, like 3.14 or -2.5.

    Trong Python, kiểu dữ liệu float được dùng để lưu trữ số thập phân, như 3,14 hoặc -2,5.

  • In JavaScript, the boolean data type is used to store true or false values, such as whether a user has successfully logged into a website or not.

    Trong JavaScript, kiểu dữ liệu boolean được sử dụng để lưu trữ các giá trị đúng hoặc sai, chẳng hạn như người dùng đã đăng nhập thành công vào trang web hay chưa.

  • The character data type is used in C and C++ to store individual characters, such as the letters 'A' or 'X'.

    Kiểu dữ liệu ký tự được sử dụng trong C và C++ để lưu trữ các ký tự riêng lẻ, chẳng hạn như các chữ cái 'A' hoặc 'X'.

  • When dealing with large amounts of data in SQL, the VARCHAR data type is used to store variable-length character data, such as names, addresses, and email addresses.

    Khi xử lý lượng dữ liệu lớn trong SQL, kiểu dữ liệu VARCHAR được sử dụng để lưu trữ dữ liệu ký tự có độ dài thay đổi, chẳng hạn như tên, địa chỉ và địa chỉ email.

  • In Java, the Long data type is used to store 64-bit signed integer values, such as very large numbers like 9,223,372,036,854,775,808.

    Trong Java, kiểu dữ liệu Long được dùng để lưu trữ các giá trị số nguyên có dấu 64 bit, chẳng hạn như các số rất lớn như 9.223.372.036.854.775.808.

  • The short data type is used in Java and C to store smaller integer values, such as 127 or -128.

    Kiểu dữ liệu short được sử dụng trong Java và C để lưu trữ các giá trị số nguyên nhỏ hơn, chẳng hạn như 127 hoặc -128.

  • In C#, the decimal data type is used to store decimal numbers with 28-29 digits of precision, making it ideal for financial calculations.

    Trong C#, kiểu dữ liệu thập phân được sử dụng để lưu trữ các số thập phân có độ chính xác 28-29 chữ số, rất lý tưởng cho các tính toán tài chính.

  • In JavaScript and Python, the string data type is used to store sequences of text characters, such as the words "hello world" or the URL of a website.

    Trong JavaScript và Python, kiểu dữ liệu chuỗi được sử dụng để lưu trữ chuỗi ký tự văn bản, chẳng hạn như từ "hello world" hoặc URL của trang web.