Definition of data breach

data breachnoun

vi phạm dữ liệu

/ˈdeɪtə briːtʃ//ˈdætə briːtʃ/

The term "data breach" emerged in the late 1990s as the internet became more widely used for sensitive transactions. It is a combination of two words: "data," which refers to any information stored electronically, and "breach," which means a violation or unauthorized entry. The term "data breach" came into popular use as cybercrime became more prevalent, and businesses and organizations became increasingly aware of the risks posed by unauthorized access to their valuable data. Today, data breaches are a common threat for companies in various industries, and they can result in significant financial, legal, and reputational risks. The term "data breach" has become a household name, as it highlights the urgent need for strong cybersecurity measures to protect sensitive data from unauthorized access.

namespace
Example:
  • The company announced a major data breach last night, revealing that the personal information of their customers had been compromised.

    Công ty đã thông báo về một vụ vi phạm dữ liệu lớn vào đêm qua, tiết lộ rằng thông tin cá nhân của khách hàng đã bị xâm phạm.

  • As a result of the data breach, affected individuals have been advised to closely monitor their accounts and change their passwords.

    Sau vụ vi phạm dữ liệu, những cá nhân bị ảnh hưởng đã được khuyến cáo theo dõi chặt chẽ tài khoản của mình và thay đổi mật khẩu.

  • The breach affected over million user records, making it one of the largest data breaches in recent history.

    Vụ vi phạm này ảnh hưởng đến hơn một triệu hồ sơ người dùng, khiến nó trở thành một trong những vụ vi phạm dữ liệu lớn nhất trong lịch sử gần đây.

  • The source of the data breach is still being investigated, but it is believed to have originated from a foreign state-sponsored hacking group.

    Nguồn gốc của vụ vi phạm dữ liệu vẫn đang được điều tra, nhưng người ta tin rằng vụ việc bắt nguồn từ một nhóm tin tặc được nhà nước nước ngoài tài trợ.

  • In light of the data breach, the company's stock price has taken a significant hit.

    Sau vụ vi phạm dữ liệu, giá cổ phiếu của công ty đã bị ảnh hưởng đáng kể.

  • The data breach highlighted the urgent need for stronger cybersecurity measures to protect user data.

    Vụ vi phạm dữ liệu làm nổi bật nhu cầu cấp thiết về các biện pháp an ninh mạng mạnh mẽ hơn để bảo vệ dữ liệu người dùng.

  • The company's CEO assured customers that all appropriate measures will be taken to prevent future data breaches.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đảm bảo với khách hàng rằng mọi biện pháp thích hợp sẽ được thực hiện để ngăn chặn các vụ vi phạm dữ liệu trong tương lai.

  • The data breach also led to a spike in reported cases of identity theft and financial fraud.

    Vụ vi phạm dữ liệu cũng dẫn đến sự gia tăng các vụ trộm cắp danh tính và gian lận tài chính được báo cáo.

  • The breach has left many customers feeling violated and questioning their trust in the company's ability to protect their personal information.

    Vụ vi phạm này khiến nhiều khách hàng cảm thấy bị xâm phạm và nghi ngờ về khả năng bảo vệ thông tin cá nhân của công ty.

  • As a precautionary measure, the company has shut down all online services until the root cause of the data breach has been identified and addressed.

    Như một biện pháp phòng ngừa, công ty đã đóng cửa mọi dịch vụ trực tuyến cho đến khi nguyên nhân gốc rễ của vụ vi phạm dữ liệu được xác định và giải quyết.