Definition of dart

dartnoun

(môn) ném phi tiêu

/dɑːt/

Definition of undefined

The word "dart" has its origins in Old English, where it was spelled "dartan" or "dærtan". It is derived from the Proto-Germanic word "*driziz", which is also the source of the Modern English word "drive". In Old English, "dart" referred to a sudden, swift motion or a sharp point or edge. This sense of swiftness and sharpness has been retained in modern English, with "dart" being used to describe a small, sharp missile (such as a dart thrown by a dartboard) or a quick, sudden movement (like a darting fish). Over time, the meaning of "dart" has expanded to include figurative uses, such as "to dart" meaning to move quickly or "a dart in the heart" referring to a sudden, sharp pain. Despite these diversions, the word's origins in Old English and Proto-Germanic remain the roots of its modern English meaning.

Summary
type danh từ
meaningmũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác
exampleto dart a spear at the tiger: phóng ngọn lao vào con hổ
exampleto dart across the road: lao qua đường
exampleeyes dart flashes of anger: mắc quắc lên giận dữ
meaning(số nhiều) trò chơi ném phi tiêu (của trẻ con)
meaning(động vật học) ngòi nọc
type động từ
meaningném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới
exampleto dart a spear at the tiger: phóng ngọn lao vào con hổ
exampleto dart across the road: lao qua đường
exampleeyes dart flashes of anger: mắc quắc lên giận dữ
meaninglao xuống, đâm bổ xuống (máy bay...)
namespace

a small pointed object, sometimes with feathers to help it fly, that is shot as a weapon or thrown in the game of darts

một vật nhọn nhỏ, đôi khi có lông vũ để giúp nó bay, được bắn làm vũ khí hoặc ném trong trò chơi phi tiêu

Example:
  • a poisoned dart

    một phi tiêu tẩm độc

a game in which darts are thrown at a round board marked with numbers for scoring. Darts is often played in British pubs.

một trò chơi trong đó phi tiêu được ném vào một bảng tròn có đánh số để ghi điểm. Phi tiêu thường được chơi ở các quán rượu ở Anh.

Example:
  • a darts match

    một trận đấu phi tiêu

  • They spend the evening playing darts in the pub.

    Họ dành cả buổi tối để chơi phi tiêu trong quán rượu.

a sudden quick movement

một chuyển động nhanh chóng đột ngột

Example:
  • She made a dart for the door.

    Cô ấy làm một phi tiêu cho cánh cửa.

Related words and phrases

a sudden feeling of a strong emotion

một cảm giác đột ngột của một cảm xúc mạnh mẽ

Example:
  • Nina felt a sudden dart of panic.

    Nina đột nhiên cảm thấy hoảng sợ.

a pointed fold that is sewn in a piece of clothing to make it fit better

một nếp gấp nhọn được khâu vào một mảnh quần áo để làm cho nó vừa vặn hơn

Related words and phrases

All matches