Definition of dance floor

dance floornoun

sàn nhảy

/ˈdɑːns flɔː(r)//ˈdæns flɔːr/

The term "dance floor" originated in the late 1930s, during the swing dance craze of the era. Back then, dance halls and ballrooms featured polished wooden or parquet floors made for dancing. The soft, smooth surface allowed dancers to move swiftly, Ernest Thayer’s poem, “Casey at the Bat,” inspired the nickname "diamond" for baseball fields, and it is believed that dance floor enthusiasts may have used the same rhyme scheme, compared to a baseball diamond's basepaths, ending at a home base or goal which encouraged dancers to bring their moves to "a floor." Initially, the term "dance floor" referred specifically to a designated area in a ballroom or dance hall, but today it is commonly used for any area designed for dancing, whether it be a recreational center, nightclub, or home basement.

namespace
Example:
  • The packed dance floor was pulsating with the energy of the music as the crowd swayed to the beat.

    Sàn nhảy đông đúc rung chuyển bởi năng lượng của âm nhạc khi đám đông lắc lư theo nhịp điệu.

  • The glittering disco ball cast a thousand shimmering reflections on the dance floor, creating a dazzling light show.

    Quả cầu disco lấp lánh tạo ra hàng ngàn ánh sáng phản chiếu lung linh trên sàn nhảy, tạo nên một chương trình biểu diễn ánh sáng rực rỡ.

  • The DJ spun the turntables, encouraging the revelers to let loose and dance their hearts out on the floor below.

    DJ quay đĩa nhạc, khuyến khích người tham dự tiệc tùng thả lỏng và nhảy hết mình trên sàn diễn.

  • The mahogany dance floor creaked beneath the weight of the wild dancers, their feet stomping and twirling in perfect sync.

    Sàn nhảy bằng gỗ gụ kẽo kẹt dưới sức nặng của những vũ công cuồng nhiệt, chân họ dậm mạnh và xoay tròn theo nhịp điệu hoàn hảo.

  • The floor was slick with sweat as the dancers moved with fluid motion, lost in the rhythm of their chosen genre.

    Sàn nhà trơn trượt vì mồ hôi khi các vũ công di chuyển uyển chuyển, đắm chìm trong nhịp điệu của thể loại họ đã chọn.

  • The amplified beats rattled the bones of the sturdy dance floor, urging the crowd to jump and spin and twirl.

    Những nhịp điệu khuếch đại làm rung chuyển sàn nhảy vững chắc, thúc giục đám đông nhảy, xoay tròn và xoay tròn.

  • The sea of bodies on the dance floor swayed and twisted like a living organism, seemingly disconnected from the solid ground beneath.

    Biển cơ thể trên sàn nhảy lắc lư và xoắn lại như một sinh vật sống, dường như không liên quan gì đến mặt đất vững chắc bên dưới.

  • The laughter, hugs, and playful banter of the dancers echoed off the walls of the nightclub, mingling with the pounding bass.

    Tiếng cười, cái ôm và lời đùa giỡn của các vũ công vang vọng khắp các bức tường của hộp đêm, hòa cùng tiếng bass mạnh mẽ.

  • The strobe lights flashed in time with the frenzied dance floor, casting ephemeral shadows on the faces of the crowd.

    Ánh đèn nhấp nháy theo nhịp điệu của sàn nhảy điên cuồng, tạo nên những cái bóng thoáng qua trên khuôn mặt của đám đông.

  • The darkness enveloped the room except for the radiant dance floor, where the lights danced symphonically with the movements of the dancers.

    Bóng tối bao trùm căn phòng ngoại trừ sàn nhảy rực rỡ, nơi ánh đèn nhảy múa theo điệu nhạc của các vũ công.