ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
/damp/The word "damp" has a fascinating history. It originated from the Old English word "dæm" or "dam," which means "to keep back" or "to restrain." In the 14th century, the term began to be used to describe something that retards or checks the growth or circulation of something, such as a dampening of sound or a dampening of enthusiasm. Over time, the meaning of "damp" expanded to include the sense of being wet and cool, rather than dry and warm. This sense of the word likely arose from the idea that damp air or surfaces can retard or check the growth of plants or the spread of fire. Today, "damp" is commonly used to describe a range of environments, from a damp cave to a damp towel, and its original meanings of restraint and restriction are largely forgotten.
Không khí ẩm mốc trong tầng hầm khiến việc thở trở nên khó khăn.
Sau cơn mưa rào, đường phố ẩm ướt và gồ ghề dưới chân.
Những bức tường của ngôi nhà đá cũ ẩm ướt và rêu phong, tạo nên bầu không khí bí ẩn và rùng rợn.
Cát ẩm trên bãi biển bám vào chân tôi khi tôi đi dọc bờ biển.
Không khí trong rừng rậm có độ ẩm cao khiến quần áo của tôi trở nên ẩm ướt và dính chặt.
Độ ẩm trong không khí khiến giấy cong lại và chuyển sang màu vàng theo thời gian.
Rượu để trong hầm quá lâu sẽ bị ẩm và mốc.
Sàn bê tông ẩm ướt của thang máy lạnh lẽo và ẩm ướt dưới chân tôi.
Độ ẩm trong không khí khiến tấm ga trải giường trở nên nặng nề và khó chịu khi tôi trèo lên giường.
Không khí ẩm ướt khiến việc nhóm lửa trong lò sưởi trở nên khó khăn vì gỗ bắt lửa chậm.
Phrasal verbs