hoa cúc
/ˈdeɪzi//ˈdeɪzi/The word "daisy" has a fascinating history. The term "daisy" is believed to have originated from the Old English phrase "daeges eise", meaning "day's eye". This refers to the way the petals of the flower unfold in the morning, resembling the sun's rays, and then close at night, much like the cyclical movement of the sun. The term "day's eye" was later shortened to simply "daisy". The name stuck, and the flower has been known by this charming name ever since. It's interesting to note that the term "daisy" doesn't actually refer to a specific type of flower, but rather a group of flowering plants that belong to the Bellis genus, commonly known as true daisies.
Đồng cỏ được bao phủ bởi một biển hoa vàng trải dài đến tận chân trời, điểm xuyết những bông cúc dại tươi tắn.
Cô bé Emily không thể cưỡng lại được việc hái một bó hoa cúc trong vườn để tạo thành một chuỗi hoa cúc xinh đẹp.
Những bông cúc dại tươi tốt tô điểm thêm sắc màu cho khoảng sân trước vốn buồn tẻ.
Những bông hoa cúc trên tay em bé trở thành nguồn vui ngây thơ khi cô bé khúc khích thích thú.
Những cánh hoa cúc tung bay trong mưa, trông giống như những chiếc ô mỏng manh bảo vệ thiên nhiên tươi đẹp.
Sau một ngày dài, người nói quyết định lui về nơi yên bình của đồng cỏ và ngắm nhìn những chú bướm bay lượn quanh những bông hoa cúc.
Cô hái một bông hoa cúc và tặng cho người mình yêu, hy vọng nó sẽ truyền tải được tình cảm sâu sắc của cô.
Sự tươi sáng vui tươi của hoa cúc chính là ẩn dụ hoàn hảo cho tính cách vui vẻ của người nói.
Những bông hoa cúc mang những cánh hoa màu trắng và vàng như một nụ cười tươi tắn không bao giờ phai.
Vẻ ngoài hài hước của hoa cúc, với khuôn mặt ửng hồng ở giữa, luôn khiến người qua đường bật cười.