Definition of dairymaid

dairymaidnoun

BAILYMAID

/ˈdeərimeɪd//ˈderimeɪd/

The word "dairymaid" is a combination of two words: "dairy" and "maid." "Dairy" originates from the Old French word "deirie," meaning "milkhouse." "Maid" comes from the Old English word "mægden," meaning "maiden." So, "dairymaid" literally means "maiden of the milkhouse," reflecting the historical role of young women in managing and producing dairy products.

namespace
Example:
  • The dairymaid skillfully milked the cows twice a day, ensuring a constant supply of fresh dairy products for the farm's customers.

    Người làm nghề vắt sữa khéo léo vắt sữa bò hai lần một ngày, đảm bảo cung cấp liên tục các sản phẩm sữa tươi cho khách hàng của trang trại.

  • As a dairymaid, Sarah learned the intricate process of cheese-making from start to finish, transforming creamy milk into tangy and flavorful treats.

    Là một người làm nghề sữa, Sarah đã học được quy trình phức tạp để làm phô mai từ đầu đến cuối, biến sữa béo ngậy thành những món ăn có vị chua và đậm đà.

  • The dairymaid's heart swelled with pride as she watched the young calves frolic in the sunny fields, guarantees of a new generation of productive cows.

    Người làm nghề chăn bò sữa cảm thấy vô cùng tự hào khi nhìn những chú bê con nô đùa trên cánh đồng đầy nắng, bảo đảm cho một thế hệ bò sữa năng suất mới.

  • The dairymaid's daily routine included feeding the herd, cleaning the stalls, and monitoring the health of each animal, all while ensuring the milk's purity through sterile techniques.

    Công việc hàng ngày của người làm nghề chăn nuôi bò sữa bao gồm cho đàn bò ăn, dọn chuồng và theo dõi sức khỏe của từng con vật, đồng thời đảm bảo độ tinh khiết của sữa thông qua các kỹ thuật vô trùng.

  • The dairymaid's steady hands expertly separated the skim and cream, creating two distinct products that would please every palate.

    Đôi bàn tay vững vàng của người làm nghề sữa tách kem và tách béo một cách khéo léo, tạo ra hai sản phẩm riêng biệt có thể làm hài lòng mọi khẩu vị.

  • As a dairymaid, Yvonne understood the importance of freshness and hygiene, carefully managing the milk's temperature to prevent spoilage and contamination.

    Là một người làm nghề sữa, Yvonne hiểu được tầm quan trọng của độ tươi và vệ sinh, nên luôn cẩn thận kiểm soát nhiệt độ của sữa để tránh hư hỏng và nhiễm bẩn.

  • Donning a crisp white apron, the dairymaid followed her routine like a symphony, fluidly moving from one task to the next, each step contributing to the farm's dairy rhythm.

    Khoác trên mình chiếc tạp dề trắng tinh, người làm nghề chăn nuôi bò sữa thực hiện công việc thường ngày như một bản giao hưởng, uyển chuyển chuyển từ nhiệm vụ này sang nhiệm vụ khác, mỗi bước đều góp phần vào nhịp điệu chăn nuôi bò sữa của trang trại.

  • The dairymaid's lips formed a smile as she tasted the fragrance of rich, golden butter, the product of days of hand-churning and care.

    Môi của người làm nghề sữa nở một nụ cười khi cô nếm được mùi thơm của bơ vàng ươm, sản phẩm của nhiều ngày chăm chút và đánh bằng tay.

  • The dairymaid expertly steered the cows to the milking parlor, their lowing moos lost in the sounds of dairy childhood memories.

    Cô gái chăn bò khéo léo dẫn đàn bò đến khu vắt sữa, tiếng bò rống của chúng hòa lẫn vào âm thanh của ký ức tuổi thơ làm nghề sữa.

  • The dairymaid's grateful gaze fell on the small, silver badge on her chest, symbolizing her years of dedication to the timeless tradition of dairy production.

    Ánh mắt biết ơn của người làm nghề sữa hướng đến chiếc huy hiệu bạc nhỏ trên ngực cô, tượng trưng cho nhiều năm cống hiến của cô cho truyền thống sản xuất sữa vượt thời gian.