Definition of da capo

da capoadverb

từ đầu

/ˌdɑː ˈkɑːpəʊ//ˌdɑː ˈkɑːpəʊ/

In baroque music, which originated in Europe during the 17th and 18th centuries, "da capo" was commonly employed in da capo arias, which went through three distinct sections during their structure: A (the first time it is performed), B (a contrasting middle section), and A' (a repeat of the first section with variations). The use of "da capo" served multiple purposes, such as to continue the enjoyable melody, to enable singers to remember the complex tune more easily, and to provide space for instrumental solos in between the repetitions. The tradition of da capo arias continued into the classical era before eventually falling out of favor by the time of the Romantic period. Today, the term "da capo" is still used in discussions surrounding historical musicology and in the performance of period music. It remains an integral part of the classical music lexicon, vividly reminding us of the pedigree and heritage of the genre.

namespace
Example:
  • The musician signaled the conductor to return to the beginning of the piece by saying, "Da capo, please."

    Người nhạc công ra hiệu cho người chỉ huy quay lại phần đầu của bản nhạc bằng cách nói: "Da capo, làm ơn."

  • The singer paused for a moment and indicated to the pianist that they should start the song again from the beginning by saying, "Da capo."

    Ca sĩ dừng lại một lúc rồi ra hiệu cho nghệ sĩ piano chơi lại bài hát từ đầu bằng cách nói "Da capo".

  • The sheet music indicated that the final part of the piece should be played twice, and the performer jokingly asked the audience, "Do you want us to da capo that one, too?"

    Bản nhạc chỉ ra rằng phần cuối của tác phẩm phải được chơi hai lần và người biểu diễn đã hỏi đùa khán giả rằng: "Các bạn có muốn chúng tôi chơi da capo phần đó nữa không?"

  • The conductor led the orchestra through a complex section of the music and then announced, "Da capo, please," to start the piece over from the beginning.

    Người chỉ huy dàn nhạc đã dẫn dắt dàn nhạc qua một đoạn nhạc phức tạp và sau đó thông báo, "Da capo, xin hãy chơi lại bản nhạc từ đầu."

  • The choir director asked the singers to da capo a verse that they had skipped during the rehearsal, in order to make sure they had all the correct notes.

    Người chỉ huy dàn hợp xướng yêu cầu các ca sĩ hát da capo một câu mà họ đã bỏ qua trong buổi tập để đảm bảo rằng họ hát đúng tất cả các nốt.

  • The experienced cellist played a difficult passage so well that she decided to repeat it, requesting, "Da capo, if I may."

    Nghệ sĩ cello giàu kinh nghiệm đã chơi một đoạn nhạc khó hay đến nỗi cô quyết định chơi lại và yêu cầu, "Da capo, nếu được."

  • The sophisticated pianist paused during a sumptuous aria and signaled to the violinist to start the piece again from the beginning, selecting, "Da capo."

    Nghệ sĩ dương cầm lão luyện dừng lại giữa một bản aria xa hoa và ra hiệu cho nghệ sĩ vĩ cầm chơi lại bản nhạc từ đầu bằng cách chọn "Da capo".

  • During the concert, the conductor made a mistake and signaled to the orchestra to begin the piece again, saying, "Da capo, please."

    Trong buổi hòa nhạc, người chỉ huy đã mắc lỗi và ra hiệu cho dàn nhạc bắt đầu lại bản nhạc bằng cách nói: "Da capo, làm ơn."

  • The opera singer sang a complex melody, then gestured to the conductor, who nodded and played the beginning again while the singer sang it perfectly once more.

    Ca sĩ opera hát một giai điệu phức tạp, sau đó ra hiệu cho nhạc trưởng, người gật đầu và chơi lại phần đầu trong khi ca sĩ hát lại một cách hoàn hảo.

  • The conductor steered the ensemble through the composition's intricate middle section, then signaled for the music to start again, pronouncing the words, "Da capo, indeed."

    Người chỉ huy dẫn dắt dàn nhạc qua phần giữa phức tạp của tác phẩm, sau đó ra hiệu cho bản nhạc bắt đầu lại bằng cách phát âm "Da capo, thật vậy".