Definition of cycle path

cycle pathnoun

đường dành cho xe đạp

/ˈsaɪkl pɑːθ//ˈsaɪkl pæθ/

The term "cycle path" originated in the early 20th century as a means of describing a designated route for cyclists. The term's exact origin is debated, but it's likely that it emerged from the German word "Radweg," which translates to "cycle way." The concept of cycle paths, and particularly their separation from regular roads, gained popularity in Europe as a way of providing a safe and convenient route for cyclists, particularly in urban areas, where traffic congestion and air pollution became major issues. The first modern cycle path was established in Copenhagen, Denmark, in 1911, which was meant to encourage people to bike instead of drive or walk. The idea of cycle paths soon spread throughout Europe, and by the 1930s they had become a common feature in many countries, such as the Netherlands, where they remain a vital part of transportation infrastructure today. In the United States, the concept of cycle paths did not gain traction until later in the 20th century, where they have since become increasingly popular as a means of promoting alternative transportation and reducing carbon footprint. Overall, the use of the term "cycle path" reflects the growing awareness of cycling as a sustainable, healthy, and practical means of transportation, and its use continues to expand as urban and suburban areas look for ways to reduce automobile traffic and decrease greenhouse gas emissions.

namespace
Example:
  • The new cycle path in the city center is a popular route for commuters and leisure cyclists.

    Tuyến đường dành cho xe đạp mới ở trung tâm thành phố là tuyến đường phổ biến cho người đi làm và người đi xe đạp giải trí.

  • Cycling enthusiasts can enjoy a scenic ride on the picturesque cycle path that winds through the countryside.

    Những người đam mê đạp xe có thể tận hưởng chuyến đi ngắm cảnh trên con đường dành cho xe đạp đẹp như tranh vẽ quanh co qua vùng nông thôn.

  • The government's investment in cycle paths has led to an increase in the number of people choosing to travel by bike.

    Việc chính phủ đầu tư vào các tuyến đường dành cho xe đạp đã làm tăng số lượng người lựa chọn đi lại bằng xe đạp.

  • Running parallel to the main road, the cycle path provides a safe and convenient alternative to driving.

    Chạy song song với đường chính, đường dành cho xe đạp là giải pháp thay thế an toàn và thuận tiện cho việc lái xe.

  • The well-maintained cycle path is equipped with dedicated lanes, signage, and lighting for nighttime rides.

    Đường dành cho xe đạp được bảo trì tốt, có làn đường riêng, biển báo và đèn chiếu sáng cho việc đi xe đạp vào ban đêm.

  • Cyclists using the cycle path should be aware of pedestrians and other road users.

    Người đi xe đạp sử dụng đường dành cho xe đạp phải chú ý đến người đi bộ và những người tham gia giao thông khác.

  • The cycle path connects popular destinations such as parks, shops, and train stations.

    Đường dành cho xe đạp kết nối các điểm đến phổ biến như công viên, cửa hàng và nhà ga xe lửa.

  • Cyclists can download a cycle path map to plan their routes and discover new sights.

    Người đi xe đạp có thể tải xuống bản đồ đường dành cho xe đạp để lập kế hoạch cho lộ trình và khám phá những cảnh đẹp mới.

  • Children can learn cycling skills on the dedicated cycle path in the local park.

    Trẻ em có thể học kỹ năng đạp xe trên đường dành riêng cho xe đạp trong công viên địa phương.

  • The cycle path has become a hub for community events, including cycling clubs and charity rides.

    Đường dành cho xe đạp đã trở thành trung tâm tổ chức các sự kiện cộng đồng, bao gồm các câu lạc bộ đạp xe và các chuyến đi từ thiện.

Related words and phrases

All matches