Definition of cutaway

cutawayadjective

Cutaway

/ˈkʌtəweɪ//ˈkʌtəweɪ/

The word "cutaway" originates from the verb "to cut away," meaning to remove or shorten something. Its first recorded use was in the 16th century, referring to the act of cutting away material from a garment. The term evolved to describe a specific type of garment with a cut-away section, often at the waist or shoulders. This became a popular style in men's fashion, especially for formal attire like suits and jackets. Today, "cutaway" is used to describe anything with a similar cut or shape, including boat hulls, architectural features, and even graphical representations.

Summary
typedanh từ
meaningbản vẽ mặt trong, sơ đồ mặt trong (không vẽ mặt ngoài, để thấy rõ
namespace
Example:
  • The news crew used a cutaway shot to briefly show the aftermath of the police chase before returning to the anchor's commentary.

    Đoàn làm phim đã sử dụng một cảnh quay cắt cảnh để trình chiếu ngắn gọn hậu quả của cuộc rượt đuổi của cảnh sát trước khi quay lại phần bình luận của người dẫn chương trình.

  • The director used a cutaway to show close-ups of the actors' facial expressions without interrupting the flow of the dialogue.

    Đạo diễn đã sử dụng kỹ thuật cắt cảnh để chiếu cận cảnh biểu cảm khuôn mặt của các diễn viên mà không làm gián đoạn dòng hội thoại.

  • The cutaway revealed a close-up of the clockticking away as the host counted down the final seconds of the show.

    Đoạn phim cắt cảnh cho thấy cận cảnh tiếng tích tắc của đồng hồ khi người dẫn chương trình đếm ngược những giây cuối cùng của chương trình.

  • The cutaway showed the spectators' reactions as the runner crossed the finish line of the marathon.

    Đoạn phim cắt cảnh cho thấy phản ứng của khán giả khi vận động viên chạy về đích trong cuộc chạy marathon.

  • The cutaway gave a bird's eye view of the stadium filled with cheering fans during the soccer match.

    Bức ảnh cắt cảnh cho thấy góc nhìn từ trên xuống của sân vận động tràn ngập người hâm mộ đang hò reo cổ vũ trong trận đấu bóng đá.

  • The cutaway displayed a side view of the car as it swerved around a tight corner during the chase scene.

    Đoạn phim cắt cảnh cho thấy góc nhìn từ bên hông của chiếc xe khi nó rẽ vào một góc cua hẹp trong cảnh rượt đuổi.

  • The cutaway featured the interviewee's hands as they described the steps involved in an intricate process.

    Bức ảnh cắt ra cho thấy hình ảnh bàn tay của người được phỏng vấn khi họ mô tả các bước liên quan đến một quá trình phức tạp.

  • The cutaway highlighted the intricate details of the painting being discussed by the art curator.

    Phần cắt dán làm nổi bật những chi tiết phức tạp của bức tranh đang được người phụ trách nghệ thuật thảo luận.

  • The cutaway zoomed in on the chessboard as the grandmaster moved his pieces around.

    Cảnh quay cận cảnh bàn cờ vua khi đại kiện tướng di chuyển quân cờ của mình.

  • The cutaway showcased a time-lapse of the construction progress as the skyline transformed.

    Bản cắt cảnh cho thấy quá trình xây dựng diễn ra theo thời gian khi đường chân trời biến đổi.

Related words and phrases