Definition of custard pie

custard pienoun

bánh kem trứng

/ˌkʌstəd ˈpaɪ//ˌkʌstərd ˈpaɪ/

The origin of the term "custard pie" can be traced back to medieval times when pies were typically made using meat, vegetables, or fruits baked in a pastry crust. Custard, which is a mixture of eggs, milk, sugar, and flavorings, was introduced as a filling for pies during the 14th century. The exact origin of the term "custard pie" is unclear, but it is believed to have stemmed from the cooking process of making a traditional custard filling. The pie would be filled with custard and then baked until the filling was set and golden brown on the top. The term "pie" was an obvious choice to describe the finished product, while the use of "custard" referred to the creamy filling. Over time, the popularity of custard pies grew, and different variations of the dessert emerged. In the United States, for example, the traditional filling was replaced with a variety of flavors, including apple, pumpkin, and chocolate. Today, custard pies are enjoyed around the world and continue to be a beloved dessert that combines the flavors and textures of custard and pastry in one delicious treat. The history and evolution of the term "custard pie" may be shrouded in mystery, but its enduring appeal is a testament to the timeless appeal of comfort food and homemade desserts.

namespace
Example:
  • After the heated political debate, the opposing candidate threw a metaphorical custard pie, accusing his rival of being dishonest.

    Sau cuộc tranh luận chính trị gay gắt, ứng cử viên đối lập đã ném một chiếc bánh kem tượng trưng, ​​cáo buộc đối thủ của mình là không trung thực.

  • The class clown accidentally knocked over a tray of custard pies during the school assembly, causing chaos and laughter.

    Chú hề của lớp đã vô tình làm đổ một khay bánh kem trong buổi họp toàn trường, gây ra sự hỗn loạn và tiếng cười.

  • The comedian jokingly suggested that her opponent's policies were so bad that he deserved a real custard pie to the face.

    Nữ diễn viên hài này đùa rằng chính sách của đối thủ tệ đến mức ông ta xứng đáng bị ăn một cái bánh kem vào mặt.

  • During a crowded marketplace, a pedestrian was hit by a flying custard pie, leaving everyone confused as to who threw it.

    Trong một khu chợ đông đúc, một người đi bộ đã bị một chiếc bánh kem bay trúng, khiến mọi người đều bối rối không biết ai đã ném nó.

  • On a sunny summer day, the family enjoyed a delicious homemade custard pie, topped with whipped cream and Technicolor cherries.

    Vào một ngày hè đầy nắng, gia đình đã thưởng thức chiếc bánh kem trứng tự làm thơm ngon, phủ kem tươi và anh đào Technicolor.

  • The bakery's custard pies were so popular that they consistently sold out hours before closing time.

    Bánh kem trứng của tiệm bánh này rất được ưa chuộng đến nỗi chúng liên tục được bán hết trước giờ đóng cửa nhiều giờ.

  • The customer complained that the store's custard pies tasted off, prompting the manager to immediately send them back to the kitchen for investigation.

    Khách hàng phàn nàn rằng bánh kem trứng của cửa hàng có vị lạ, khiến người quản lý phải ngay lập tức gửi bánh trở lại bếp để kiểm tra.

  • The baker noticed that the specialist ingredient for the custard pine filling was missing, causing a delay in the production process.

    Người thợ làm bánh nhận thấy rằng thành phần chuyên dụng để làm nhân bánh thông đã bị thiếu, khiến quá trình sản xuất bị chậm trễ.

  • In the thriller novel, the detective skillfully dodged the custard pie thrown by the murderer, avoiding certain death.

    Trong tiểu thuyết ly kỳ, thám tử đã khéo léo né tránh chiếc bánh kem do tên sát nhân ném, tránh được cái chết chắc chắn.

  • The Judge ordered the accused to pay a hefty fine equal to the cost of a thousand custard pies, as punishment for attempting to bribe the jury.

    Thẩm phán ra lệnh cho bị cáo phải nộp một khoản tiền phạt lớn tương đương với giá của một nghìn chiếc bánh kem trứng, như một hình phạt cho hành vi cố gắng hối lộ bồi thẩm đoàn.