Definition of currently

currentlyadverb

hiện thời, hiện nay

/ˈkʌrəntli/

Definition of undefined

"Currently" originates from the Middle English word "current," meaning "running or flowing." This, in turn, comes from the Latin "currere," meaning "to run." The "-ly" suffix, indicating manner or state, was added in the 16th century, creating "currently" to describe something happening *in the manner* of a running stream – that is, continuously and in the present moment.

Summary
typephó từ
meaninghiện thời, hiện nay
namespace
Example:
  • The company currently has a team of engineers working on a new product.

    Hiện tại, công ty có một đội ngũ kỹ sư đang nghiên cứu sản phẩm mới.

  • The weather currently is sunny and warm.

    Thời tiết hiện tại nắng và ấm áp.

  • The CEO currently is in a meeting with investors.

    Hiện tại, CEO đang họp với các nhà đầu tư.

  • She is currently studying for her master's degree.

    Hiện tại cô đang theo học chương trình thạc sĩ.

  • The actor currently is starring in a Broadway production.

    Nam diễn viên hiện đang đóng vai chính trong một vở kịch trên sân khấu Broadway.

  • The stock market currently is in a downtrend.

    Thị trường chứng khoán hiện đang có xu hướng giảm.

  • The transportation system currently is experiencing delays due to maintenance work.

    Hệ thống giao thông hiện đang bị chậm trễ do công tác bảo trì.

  • The software application currently is undergoing beta testing.

    Ứng dụng phần mềm hiện đang trong giai đoạn thử nghiệm beta.

  • The athlete currently holds a world record in the long jump event.

    Vận động viên này hiện đang giữ kỷ lục thế giới ở nội dung nhảy xa.

  • The research team currently is conducting a clinical trial for a new drug.

    Nhóm nghiên cứu hiện đang tiến hành thử nghiệm lâm sàng cho một loại thuốc mới.