Definition of curly

curlyadjective

quăn, xoắn

/ˈkəːli/

Definition of undefined

The word "curly" has an interesting origin story. It comes from the Old English word "crullian," which meant "to curl" or "to twist." The word "crullian" itself is believed to have come from an earlier Germanic root word meaning "to bend." Over time, "crullian" evolved into "curly," likely influenced by the similar-sounding word "curl," which also has Germanic origins. The word "curly" has been used to describe things that are curled or twisted for centuries, and it continues to be a common and descriptive term today.

Summary
type tính từ
meaningquăn, xoắn
examplecurly hair: tóc quăn
namespace
Example:
  • Her curly hair bounced as she skipped down the street.

    Mái tóc xoăn của cô bé tung bay khi cô bé nhảy nhót trên phố.

  • The wizard had a curly white beard that framed his smiling face.

    Phù thủy có bộ râu trắng xoăn bao quanh khuôn mặt tươi cười.

  • The afro-style curly hair on the little boy's head was a mixture of brown and black.

    Mái tóc xoăn theo phong cách afro trên đầu cậu bé là sự pha trộn giữa màu nâu và đen.

  • The curly waves in her shirt sleeves gave her a charming, retro look.

    Những lọn tóc xoăn ở tay áo sơ mi mang lại cho cô vẻ ngoài quyến rũ, cổ điển.

  • The curly, corkscrew locks of the puppy's coat were magnificent and shiny.

    Những lọn lông xoăn tít của chú chó con trông thật lộng lẫy và sáng bóng.

  • The curly fries on the plate were perfectly crisp and golden brown.

    Những miếng khoai tây chiên xoăn trên đĩa có độ giòn hoàn hảo và màu vàng nâu.

  • The curly tips on the ends of her hair made it seem as though she had just stepped out of the ocean.

    Những lọn tóc xoăn ở đuôi khiến cô trông như thể vừa bước ra khỏi đại dương.

  • The antique curls on the sides of the rocking chair added a touch of vintage charm to the room.

    Những lọn tóc xoăn cổ điển ở hai bên ghế bập bênh tạo thêm nét quyến rũ cổ điển cho căn phòng.

  • The curly tendrils of the plant hung delicately from the pot, reaching for the sunbeams.

    Những tua cuốn xoăn của cây rủ xuống nhẹ nhàng từ chậu cây, hướng về phía những tia nắng.

  • The curly letters on the sign were intricate and ornate, resembling swirls of cherry blossom trees in bloom.

    Những chữ cái cong trên biển báo được thiết kế phức tạp và cầu kỳ, trông giống như những vòng xoáy của cây hoa anh đào đang nở rộ.

Related words and phrases