Definition of cuneiform

cuneiformnoun

chữ hình nêm

/ˈkjuːnɪfɔːm//ˈkjuːnɪfɔːrm/

The word "cuneiform" derives from the Latin phrase "cuneus formativos," which translates to "wedge-shaped" in English. This term was coined by ancient Roman scholars who were studying clay tablets found in Mesopotamia, which are inscribed with a script that uses wedge-shaped characters. The tablets, initially discovered by archaeologists in the 19th century, revealed a writing system that was developed by the ancient Sumerians around 3200 BCE. Cuneiform writing survived until the end of the 1st millennium BCE, making it one of the earliest known writing systems in human history. The term "cuneiform" continues to be used to describe this ancient writing system, as well as any writing system that uses wedge-shaped characters.

Summary
type tính từ
meaninghình nêm
type danh từ
meaningchữ hình nêm (ví dụ chữ Ba
namespace
Example:
  • The ancient Babylonians used a writing system called cuneiform, which involved pressing a reed stylus into clay tablets to create wedge-shaped marks.

    Người Babylon cổ đại sử dụng hệ thống chữ viết gọi là chữ hình nêm, bao gồm việc ấn một cây bút sậy vào các tấm đất sét để tạo ra các dấu hình nêm.

  • Archaeologists discovered a collection of cuneiform tablets in Mesopotamia that contained mathematical calculations and astronomical observations.

    Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một bộ sưu tập các tấm bảng chữ hình nêm ở Lưỡng Hà có ghi chép các phép tính toán học và quan sát thiên văn.

  • The Rosetta Stone, a key piece of evidence in deciphering the Egyptian hieroglyphic script, included a text written in both hieroglyphics and cuneiform.

    Phiến đá Rosetta, một bằng chứng quan trọng trong việc giải mã chữ tượng hình Ai Cập, bao gồm một văn bản được viết bằng cả chữ tượng hình và chữ hình nêm.

  • The study of cuneiform writing has provided insights into the social and political history of ancient Mesopotamia.

    Nghiên cứu về chữ viết hình nêm đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử xã hội và chính trị của Lưỡng Hà cổ đại.

  • Cuneiform tablets have been found in excavations as far west as Cyprus and as far east as Iran, indicating the breadth of the ancient civilization's influence.

    Người ta đã tìm thấy những tấm bia chữ hình nêm trong các cuộc khai quật xa về phía tây như Síp và xa về phía đông như Iran, cho thấy phạm vi ảnh hưởng của nền văn minh cổ đại.

  • A traditional cuneiform teaching method involved carving symbols into wooden or clay boards as a way of committing them to memory.

    Một phương pháp giảng dạy chữ hình nêm truyền thống bao gồm việc khắc các ký hiệu lên bảng gỗ hoặc đất sét như một cách để ghi nhớ chúng.

  • The cuneiform script consisted of over 1,000 distinct signs, some of which represented entire syllables rather than individual sounds.

    Chữ viết hình nêm bao gồm hơn 1.000 ký hiệu riêng biệt, một số ký hiệu thể hiện toàn bộ âm tiết thay vì các âm thanh riêng lẻ.

  • The Persian Empire, which succeeded Babylon, continued to use cuneiform as an official writing system for several centuries before adopting Aramaic.

    Đế chế Ba Tư, đế chế kế thừa Babylon, tiếp tục sử dụng chữ hình nêm làm hệ thống chữ viết chính thức trong nhiều thế kỷ trước khi áp dụng chữ Aram.

  • Today, cuneiform is considered a precursor to modern alphabets, as it moved from a purely pictographic script to one using ideographic and syllabic components.

    Ngày nay, chữ hình nêm được coi là tiền thân của bảng chữ cái hiện đại, vì nó chuyển từ chữ tượng hình thuần túy sang chữ sử dụng các thành phần tượng hình và âm tiết.

  • While the use of cuneiform declined with the rise of new broader languages like Persian, its impact on writing as we know it cannot be overstated.

    Trong khi việc sử dụng chữ hình nêm suy giảm do sự xuất hiện của các ngôn ngữ mới rộng hơn như tiếng Ba Tư, thì tác động của nó đối với chữ viết như chúng ta biết vẫn không thể được đánh giá quá cao.