Definition of cultural appropriation

cultural appropriationnoun

sự chiếm đoạt văn hóa

/ˌkʌltʃərəl əˌprəʊpriˈeɪʃn//ˌkʌltʃərəl əˌprəʊpriˈeɪʃn/

The term "cultural appropriation" was coined in the 19th century by Indigenous peoples to describe the theft and misuse of their cultural heritage by colonizers. It refers to the act of taking elements of a marginalized culture without permission, understanding, or respect, while also misrepresenting or commodifying those same elements for personal gain or profit. This can take many forms, from wearing traditional clothing without understanding its cultural significance to using sacred symbols for commercial purposes. Cultural appropriation reinforces cultural hierarchies, perpetuates historical power imbalances, and has negative consequences for the groups whose cultures are appropriated. As such, many Indigenous and marginalized communities are pushing back against cultural appropriation, with calls for greater respect, recognition, and reparation for these cultural sources.

namespace
Example:
  • The fashion industry has been criticized for cultural appropriation with its excessive use of traditional Native American headdresses on runways.

    Ngành công nghiệp thời trang đã bị chỉ trích vì chiếm đoạt văn hóa khi sử dụng quá nhiều mũ đội đầu truyền thống của người Mỹ bản địa trên sàn diễn.

  • Many people have accused white musicians of cultural appropriation by adopting elements of hip-hop music without acknowledging its cultural origins in African American communities.

    Nhiều người đã cáo buộc các nhạc sĩ da trắng chiếm đoạt văn hóa bằng cách áp dụng các yếu tố của nhạc hip-hop mà không thừa nhận nguồn gốc văn hóa của nó trong cộng đồng người Mỹ gốc Phi.

  • The use of Tibetan prayer flags in fashion and home decor is a prime example of cultural appropriation, as it erases the religious significance of these objects in Tibetan Buddhism.

    Việc sử dụng cờ cầu nguyện Tây Tạng trong thời trang và trang trí nội thất là một ví dụ điển hình về sự chiếm đoạt văn hóa, vì nó xóa bỏ ý nghĩa tôn giáo của những đồ vật này trong Phật giáo Tây Tạng.

  • The popularization of yoga in Western culture has been called out for cultural appropriation, as it often overlooks the spiritual roots of the practice in Indian culture.

    Sự phổ biến của yoga trong văn hóa phương Tây đã bị chỉ trích là chiếm đoạt văn hóa, vì nó thường bỏ qua nguồn gốc tâm linh của môn tập luyện này trong văn hóa Ấn Độ.

  • The commercialization of Day of the Dead imagery during Halloween is a clear example of cultural appropriation, as it erases the significance of this sacred holiday in Mexican culture.

    Việc thương mại hóa hình ảnh Ngày của người chết trong lễ Halloween là một ví dụ rõ ràng về sự chiếm đoạt văn hóa, vì nó xóa bỏ ý nghĩa của ngày lễ linh thiêng này trong văn hóa Mexico.

  • Using Native American mascots for sports teams has been widely criticized for cultural appropriation, as it perpetuates stereotypical and highly offensive representations of Indigenous peoples.

    Việc sử dụng linh vật của người Mỹ bản địa cho các đội thể thao đã bị chỉ trích rộng rãi vì chiếm đoạt văn hóa, vì nó duy trì hình ảnh khuôn mẫu và cực kỳ xúc phạm đối với người bản địa.

  • The use of Korean kimono-style dresses by non-Korean celebrities is a form of cultural appropriation, as it fails to acknowledge the traditional significance of these garments in Korean culture.

    Việc những người nổi tiếng không phải người Hàn Quốc sử dụng trang phục theo phong cách kimono của Hàn Quốc là một hình thức chiếm đoạt văn hóa vì nó không thừa nhận ý nghĩa truyền thống của những trang phục này trong văn hóa Hàn Quốc.

  • The adoption of traditional Maori tattoos (ta mokoby non-Indigenous Polynesians is a clear instance of cultural appropriation, as it flies in the face of the deep cultural and spiritual significance of these tattoos in Maori communities.

    Việc áp dụng hình xăm Maori truyền thống (ta mokoby) của những người Polynesia không phải bản địa là một ví dụ rõ ràng về sự chiếm đoạt văn hóa, vì nó đi ngược lại ý nghĩa văn hóa và tâm linh sâu sắc của những hình xăm này trong cộng đồng người Maori.

  • Borrowing elements of traditional African hairstyles (such as cornrows or dreadlockswithout understanding their cultural significance is a form of cultural appropriation, often resulting in the erasure and devaluation of these traditions.

    Việc mượn các yếu tố từ kiểu tóc truyền thống của châu Phi (như tết tóc tết đuôi sam hay tết tóc dreadlock) mà không hiểu ý nghĩa văn hóa của chúng là một hình thức chiếm đoạt văn hóa, thường dẫn đến việc xóa bỏ và làm mất giá trị của những truyền thống này.

  • The use of elements of traditional Celtic culture (such as championing the bagpipes or plaid kiltsby non-Celtic people without acknowledging their cultural roots is a prime example of cultural appropriation, perpetuating Western cultural imperialism over Indigenous cultures.

    Việc sử dụng các yếu tố của văn hóa Celtic truyền thống (như ủng hộ kèn túi hoặc váy kẻ caro của những người không phải là người Celtic mà không thừa nhận nguồn gốc văn hóa của họ) là một ví dụ điển hình về sự chiếm đoạt văn hóa, duy trì chủ nghĩa đế quốc văn hóa phương Tây đối với các nền văn hóa bản địa.