Definition of cucumber

cucumbernoun

dưa chuột, dưa leo

/ˈkjuːkʌmbə/

Definition of undefined

The word "cucumber" has a fascinating history. The modern English word "cucumber" comes from the Old French "coing", which is derived from the Latin "cucumis". The Latin "cucumis" is thought to be imitative of the sound a growling dog makes, which may refer to the way the plant's peel sounds when scraped. The Latin "cucumis" was also used to describe a spiny, elongated fruit, which matches the characteristics of the modern cucumber. The Old French "coing" was anglicized to "cucumber" and has been used in English since the 14th century. Over time, the spelling has become standardized, and the word has become synonymous with the popular refreshing summer vegetable we know today. Who knew that the word "cucumber" was originally inspired by the sound of a growling dog?

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) cây dưa chuột
meaningquả dưa chuột
meaning(xem) cool
namespace
Example:
  • Sarah sliced a fresh cucumber and added it to her garden-fresh salad for a delicious and refreshing crunch.

    Sarah thái lát một quả dưa chuột tươi và thêm vào món salad tươi ngon để có món giòn tan và tươi mát.

  • The sandwich shop added crisp cucumber slices to their veggie wrap, making it a healthy and flavorful option.

    Cửa hàng bánh sandwich thêm những lát dưa chuột giòn vào bánh cuốn rau củ, tạo nên một lựa chọn lành mạnh và đậm đà hương vị.

  • The chef gratefully received the large box of organic cucumbers from the local farmer and immediately added them to the appetizer platter.

    Đầu bếp biết ơn khi nhận được hộp dưa chuột hữu cơ lớn từ người nông dân địa phương và ngay lập tức thêm chúng vào đĩa khai vị.

  • The smoothie bar blended a frozen banana, a handful of spinach, Greek yogurt, and a couple of chunks of peeled cucumber into a refreshing and nutrient-packed beverage.

    Quầy sinh tố xay nhuyễn một quả chuối đông lạnh, một nắm rau bina, sữa chua Hy Lạp và một vài miếng dưa chuột đã gọt vỏ thành một thức uống tươi mát và giàu dinh dưỡng.

  • Peter harvested several cucumbers from his backyard garden and handed them to his wife, who promptly turned them into tangy pickles for their pantry.

    Peter đã thu hoạch một số dưa chuột từ khu vườn sau nhà và đưa cho vợ, người đã nhanh chóng biến chúng thành món dưa chua cho tủ đựng thức ăn của họ.

  • The juice bar produced a cooling cucumber-mint infusion that left its patrons feeling hydrated and rejuvenated.

    Quầy nước ép tạo ra một loại nước ép dưa chuột-bạc hà mát lạnh giúp khách hàng cảm thấy đủ nước và tươi trẻ.

  • The caterer peppered slices of cucumber over the meal's vegetables, realizing it's both healthful and tasty.

    Người phục vụ rắc thêm vài lát dưa chuột lên rau của bữa ăn vì nhận ra rằng nó vừa tốt cho sức khỏe vừa ngon miệng.

  • The frugal shopper bought ten cucumbers at the discounted price and creatively utilized them in various dishes, from soups and stews to salads and sandwiches.

    Người mua sắm tiết kiệm đã mua mười quả dưa chuột với giá ưu đãi và sáng tạo sử dụng chúng vào nhiều món ăn khác nhau, từ súp và món hầm đến salad và bánh sandwich.

  • The waiter presented the novice diner with a traditional Persian dish, a cucumber yogurt dip, made with fresh cucumber, salt, garlic, and mint- flavored with luscious tangs, leaving the eater feeling pleasantly surprised and satisfied.

    Người phục vụ mang đến cho thực khách mới một món ăn truyền thống của Ba Tư, một loại sốt sữa chua dưa chuột, được làm từ dưa chuột tươi, muối, tỏi và bạc hà, có hương vị chua ngọt hấp dẫn, khiến người ăn cảm thấy ngạc nhiên và hài lòng một cách thú vị.

  • The farmer's market near Brianna's home offered a plethora of produce, including juicy cucumbers, which she bought and sectioned into snacks, ideally enhancing her energy and focus throughout the day.

    Chợ nông sản gần nhà Brianna cung cấp rất nhiều nông sản, bao gồm dưa chuột ngon ngọt, mà cô đã mua và chia thành nhiều phần ăn nhẹ, lý tưởng để tăng cường năng lượng và sự tập trung của cô trong suốt cả ngày.

Related words and phrases

Idioms

(as) cool as a cucumber
very calm and showing control, especially in a difficult situation
  • George is cool as a cucumber and this should be just another operation for him.