Definition of cuckoo spit

cuckoo spitnoun

nhổ nước bọt của chim cu

/ˈkʊkuː spɪt//ˈkʊkuː spɪt/

The term "cuckoo spit" refers to the frothy substance on plants that is produced by the nymphs of a particular species of insect, known as the froghopper or spittlebug. This yellowish-green foam-like material is actually a form of saliva that the nymphs secrete as they feed on plant sap. The froghoppers shoot out this foamy discharge via a small organ on their abdomens, which allows them to travel through the air and quickly escape predators. The name "cuckoo spit" is a folk name that has been used for centuries and refers to the similarity between the foamy excreta and the spit of a cuckoo bird, which is said to have a habit of spitting foam while feeding its young. However, there is no scientific evidence to support this comparison.

namespace
Example:
  • The trees in the local park are covered in cuckoo spit, making it look like they're weeping green snot.

    Những cái cây trong công viên địa phương được bao phủ bởi hoa cúc dại, trông giống như chúng đang chảy nước mũi xanh.

  • After spotting cuckoo spit on my rose bush, I realized that my garden was infested with spittlebugs.

    Sau khi phát hiện thấy nước bọt của chim cu trên bụi hoa hồng, tôi nhận ra rằng khu vườn của tôi bị bọ chét xâm nhập.

  • Walking through the countryside, I came across a field of wildflowers and bushes, some of which had cuckoo spit coating their leaves.

    Khi đi bộ qua vùng nông thôn, tôi bắt gặp một cánh đồng hoa dại và bụi cây, một số trong đó có lớp phủ lá từ nước bọt của chim cu.

  • Be careful not to touch the cuckoo spit on your plants as it can cause your skin to itch and irritate.

    Cẩn thận không chạm vào nước bọt của chim cu trên cây vì nó có thể khiến da bạn bị ngứa và kích ứng.

  • The gardener found ants crawling in the cuckoo spit on the leaves, indicating the presence of spittlebugs.

    Người làm vườn phát hiện thấy những con kiến ​​bò trong nước bọt của chim cu trên lá, cho thấy sự hiện diện của rệp nước bọt.

  • The amount of cuckoo spit on my garden plants increased dramatically after a humid spell.

    Lượng nước bọt của chim cu gáy trên cây trong vườn của tôi tăng đột biến sau một đợt ẩm ướt.

  • Children love identifying the cuckoo spit on their outdoor adventures and learning about its purpose in the ecosystem.

    Trẻ em thích nhận dạng chim cu gáy trong các cuộc phiêu lưu ngoài trời và tìm hiểu về mục đích của nó trong hệ sinh thái.

  • Experts suggest using organic methods to control spittlebugs, which might include spraying the affected areas with a strong jet of water to remove the cuckoo spit.

    Các chuyên gia khuyên nên sử dụng các phương pháp hữu cơ để kiểm soát rệp nước bọt, bao gồm phun nước mạnh vào các khu vực bị ảnh hưởng để loại bỏ nước bọt của chim cu.

  • The local nursery noticed that cuckoo spit is affecting a particular section of their plant stock, advising customers to be vigilant.

    Vườn ươm địa phương nhận thấy bệnh phun nước bọt của chim cu đang ảnh hưởng đến một bộ phận cụ thể của cây trồng và khuyến cáo khách hàng nên cảnh giác.

  • Some gardeners use nematodes to control spittlebug populations, which famously lay their eggs in the spit that the bugs secrete.

    Một số người làm vườn sử dụng tuyến trùng để kiểm soát quần thể rệp sáp, loài này thường đẻ trứng vào chất nhầy mà rệp tiết ra.