đang khóc
/ˈkraɪɪŋ//ˈkraɪɪŋ/The word "crying" has its roots in Old English "cweþan," meaning "to speak, to say." This word evolved into "cweþan" which meant "to moan, to lament," and eventually became "cry" in Middle English. The connection is that crying often involves vocalization, a form of expression. Over time, "cry" became associated specifically with the act of weeping or sobbing.
Ngay khi cảnh phim đầy cảm xúc bắt đầu, Sarah bắt đầu khóc, nước mắt chảy dài trên khuôn mặt.
John không thể ngừng khóc sau khi mất việc, cảm thấy bất lực và choáng ngợp.
Em bé bắt đầu khóc rất to và bố mẹ em ngay lập tức chạy đến để dỗ dành em.
Sau khi nghe tin ông nội qua đời, Emily không thể kìm được nước mắt và khóc không ngừng trong nhiều giờ.
Trong lời tạm biệt đau lòng tại sân bay, đôi tình nhân ôm chặt lấy nhau và khóc trên vai nhau.
Mặc dù đó là một dịp vui, Tom vẫn khóc, cảm động trước tình yêu thương và lòng tốt của mọi người xung quanh.
Tiếng khóc của đứa trẻ vang vọng khắp nhà, phá vỡ buổi tối yên bình của họ.
Khi ngồi trong xe, lắng nghe một bài hát gợi nhớ đến mối tình đã mất, Jane không thể kìm được nước mắt.
Diễn xuất lôi cuốn của nữ diễn viên đã khiến khán giả rơi nước mắt, xúc động trước những cảm xúc chân thật được thể hiện.
Sau chuyến tàu lượn siêu tốc kinh hoàng, nhóm bạn ôm chặt lấy nhau, khóc vì nhẹ nhõm và phấn khích.