Definition of crusher

crushernoun

máy nghiền

/ˈkrʌʃə(r)//ˈkrʌʃər/

The term "crusher" has a fascinating origin! The word "crusher" dates back to the 14th century, derived from the Old Norse word "krusja," meaning "to press or squeeze." Initially, it referred to a device used to crush or press grapes, olives, or other foods to extract their juice or oil. Over time, the term evolved to encompass a broader range of meanings. In the 16th century, a "crusher" began to describe a device used to crush or squish objects, such as rocks, ores, or even people (in instances of rough handling). The term gained widespread use in the late 19th century with the development of heavy machinery, like motorcycles and tanks, which were designed to crush or crush through obstacles. Today, the word "crusher" is used in various contexts, from sports (e.g., a rugby coach who "crushes" an opponent) to engineering (e.g., a machine that crushes rocks) and even in slang, referring to someone who dominates or overpowers others. The versatility of the word "crusher" is a testament to its adaptability and enduring presence in our language.

Summary
type danh từ
meaningmáy nghiền, máy tán, máy đập (đá), người nghiền, người tán, người đập
meaningcú đấm búa tạ đòn trí mạng; câu trả lời đanh thép; sự kiện hùng hồn
namespace
Example:
  • The car's engine was a relentless crusher, roaring loudly as it propelled the vehicle down the highway.

    Động cơ của chiếc xe mạnh mẽ không ngừng nghỉ, gầm rú dữ dội khi đẩy chiếc xe chạy trên đường cao tốc.

  • The actress delivered a brilliant performance, crushing her competition with her talent and charisma.

    Nữ diễn viên đã có một màn trình diễn xuất sắc, đánh bại đối thủ bằng tài năng và sức hút của mình.

  • The blues singer's voice was a soul-crushing force, sending chills down the spine of every listener.

    Giọng hát của ca sĩ nhạc blues có sức mạnh lay động tâm hồn, khiến bất kỳ người nghe nào cũng phải rùng mình.

  • The crushing defeats piled up as the team lost game after game, leaving their spirits dashed and broken.

    Những thất bại thảm hại liên tiếp xảy ra khi đội thua hết trận này đến trận khác, khiến tinh thần của họ bị tổn thương và suy sụp.

  • The economic downtown was a crushing blow to small businesses, forcing many to close their doors forever.

    Sự suy thoái kinh tế đã giáng một đòn nặng nề vào các doanh nghiệp nhỏ, buộc nhiều doanh nghiệp phải đóng cửa mãi mãi.

  • The lawyer's argument was a crushing rebuke to the opposing counsel, leaving them struggling to find a response.

    Lập luận của luật sư là lời chỉ trích nặng nề đối với luật sư đối phương, khiến họ phải vật lộn để tìm ra lời phản hồi.

  • The hailstorm seemed like a crusher from the heavens, pelting down on the earth with unrelenting force.

    Trận mưa đá trông giống như một cơn lốc từ trên trời giáng xuống, trút xuống mặt đất với sức mạnh không ngừng nghỉ.

  • The workload at the office was a crusher this week, with no end in sight as deadlines loomed ever closer.

    Tuần này khối lượng công việc ở văn phòng thực sự khủng khiếp, và chưa thấy hồi kết khi thời hạn công việc ngày càng đến gần.

  • The lead singer's performance at the festival was a crushing experience, with the audience dancing and singing along.

    Màn biểu diễn của ca sĩ chính tại lễ hội là một trải nghiệm tuyệt vời, khi khán giả vừa nhảy vừa hát theo.

  • The anger within her was a crusher, boiling over and lashing out in a fits of rage that left those around her shaken.

    Cơn giận dữ trong cô như một thứ gì đó nghiền nát, sôi sục và bùng phát thành cơn thịnh nộ khiến những người xung quanh cô phải bàng hoàng.

Related words and phrases

All matches