Thập tự quân
/kruːˈseɪdə(r)//kruːˈseɪdər/The word "crusader" stems from the Latin word "crux," meaning "cross." This connection arose from the Christian symbol of the cross, adopted by the medieval warriors who embarked on religious wars to reclaim the Holy Land from Muslim control. These wars, known as "crusades," were seen as holy journeys, and the participants, wielding the cross, became known as "crusaders." The term evolved to refer to anyone engaged in a passionate, righteous cause, regardless of religious context.
a person who makes a long and determined effort to achieve something that they believe to be right or to stop something they believe to be wrong
một người nỗ lực lâu dài và quyết tâm để đạt được điều gì đó mà họ tin là đúng hoặc ngăn chặn điều gì đó mà họ cho là sai
Cô ấy là một nhà thập tự chinh có đạo đức, người đã vận động cho nhiều vấn đề.
Anh ấy đã tự khẳng định mình là người đấu tranh cho những tiêu chuẩn cao hơn trong giới truyền thông.
Joan of Arc là một chiến binh thập tự chinh dũng cảm đã chiến đấu anh dũng vì đất nước của mình trong Chiến tranh Trăm năm.
Hiệp sĩ dòng Đền, những chiến binh thập tự chinh nổi tiếng, là một tổ chức quân sự và tôn giáo có ảnh hưởng trong thời Trung cổ.
Với đức tin kiên định và lòng dũng cảm, Gandhi và Mandela đã trở thành những nhà đấu tranh cho quyền công dân và tự do.
Related words and phrases
a fighter in the Crusades in the Middle Ages
một chiến binh trong cuộc thập tự chinh vào thời trung cổ
Năm 1204 quân Thập tự chinh chiếm được Constantinople.
All matches