Definition of crumbs

crumbsexclamation

vụn bánh mì

/krʌmz//krʌmz/

The word "crumbs" has its origin in Middle English. It comes from the Old English word "craumb", which is related to the Old Norse word "krumbi" and the Proto-Germanic word "*krumiz". The Proto-Germanic word is also the source of the Modern German word "Krumm" meaning "crooked" or "curved". The earliest known use of the word "crumbs" in English dates back to around 1300. Initially, it referred to small pieces of bread or other food that have been broken off or fallen. Over time, the meaning of the word expanded to include small particles or fragments of anything, not just food. Today, the word "crumbs" is commonly used in contexts such as computing (e.g., "system crumbs" referring to leftover memory allocation) or idiomatic expressions (e.g., "climbing the corporate ladder, one crumb at a time", meaning to gradually move up the ranks).

Summary
type danh từ
meaningmiếng, mẫu, mảnh vụn
examplecrumbs of bread: những mẫu bánh mì vụn
meaning(nghĩa bóng) chút, tý, mẩu
examplea few crumbs of information: một vài mẩu tin
examplea crumb of comfort: một chút an ủi
meaningruột bánh mì
type ngoại động từ
meaningbẻ vụn, bóp vụn
examplecrumbs of bread: những mẫu bánh mì vụn
meaningrắt những mảnh vụn lên (cái gì)
examplea few crumbs of information: một vài mẩu tin
examplea crumb of comfort: một chút an ủi
meaningphủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn (ở cái gì)
namespace
Example:
  • After finishing my meal, all that was left on the table were crumbs.

    Sau khi ăn xong, trên bàn chỉ còn lại vụn thức ăn.

  • I forgot to sweep up the crumbs on the counter before making my coffee, and now they're in my drink.

    Tôi quên quét sạch vụn bánh mì trên bệ bếp trước khi pha cà phê, và bây giờ chúng rơi vào trong đồ uống của tôi.

  • The cat has been leaving crumbs all over the floor lately, as if she's been stealing snacks off the counter.

    Dạo này con mèo cứ vứt vụn thức ăn khắp sàn nhà, như thể nó đã ăn trộm đồ ăn vặt trên bệ bếp vậy.

  • I accidentally dropped a cookie onto the ground, and now there are crumbs trailing behind me as I walk.

    Tôi vô tình làm rơi một chiếc bánh quy xuống đất, và bây giờ những mảnh vụn bánh quy kéo lê theo sau khi tôi bước đi.

  • The chef added a flourish of parmesan cheese to the plate, leaving a trail of crumbs that led the guest's gaze back to the main course.

    Đầu bếp rắc thêm một ít phô mai parmesan lên đĩa, để lại một vệt vụn bánh mì dẫn hướng sự chú ý của thực khách trở lại món chính.

  • I spilled breadcrumbs all over the white shirt I was wearing, and now it looks like a snowstorm hits me.

    Tôi làm đổ vụn bánh mì khắp chiếc áo sơ mi trắng đang mặc, và giờ trông giống như một cơn bão tuyết đang ập đến.

  • The pastry shop owner has been sweeping up crumbs from the floor every few minutes, as if the pieces were going to magically reassemble themselves.

    Cứ vài phút, chủ tiệm bánh lại quét những mảnh vụn trên sàn, như thể những mảnh vụn đó sẽ tự động ghép lại với nhau một cách kỳ diệu.

  • The aroma of freshly baked bread wafted through the kitchen, accompanied by the satisfying sound of crumbs tumbling onto the floor.

    Mùi thơm của bánh mì mới nướng lan tỏa khắp bếp, cùng với âm thanh thỏa mãn của những mảnh vụn bánh mì rơi xuống sàn.

  • The croissant was so flaky that I left a trail of crumbs half a block long.

    Chiếc bánh sừng bò xốp đến mức tôi để lại một vệt vụn dài nửa dãy nhà.

  • The aroma of garlic bread was too alluring to ignore, even though the scent of crumbs trailing behind me left me feeling a little sheepish.

    Mùi thơm của bánh mì tỏi quá hấp dẫn khiến tôi không thể không chú ý, mặc dù mùi vụn bánh mì bám theo sau khiến tôi cảm thấy hơi ngượng ngùng.

Related words and phrases

All matches