vụn bánh mì
/krʌmz//krʌmz/The word "crumbs" has its origin in Middle English. It comes from the Old English word "craumb", which is related to the Old Norse word "krumbi" and the Proto-Germanic word "*krumiz". The Proto-Germanic word is also the source of the Modern German word "Krumm" meaning "crooked" or "curved". The earliest known use of the word "crumbs" in English dates back to around 1300. Initially, it referred to small pieces of bread or other food that have been broken off or fallen. Over time, the meaning of the word expanded to include small particles or fragments of anything, not just food. Today, the word "crumbs" is commonly used in contexts such as computing (e.g., "system crumbs" referring to leftover memory allocation) or idiomatic expressions (e.g., "climbing the corporate ladder, one crumb at a time", meaning to gradually move up the ranks).
Sau khi ăn xong, trên bàn chỉ còn lại vụn thức ăn.
Tôi quên quét sạch vụn bánh mì trên bệ bếp trước khi pha cà phê, và bây giờ chúng rơi vào trong đồ uống của tôi.
Dạo này con mèo cứ vứt vụn thức ăn khắp sàn nhà, như thể nó đã ăn trộm đồ ăn vặt trên bệ bếp vậy.
Tôi vô tình làm rơi một chiếc bánh quy xuống đất, và bây giờ những mảnh vụn bánh quy kéo lê theo sau khi tôi bước đi.
Đầu bếp rắc thêm một ít phô mai parmesan lên đĩa, để lại một vệt vụn bánh mì dẫn hướng sự chú ý của thực khách trở lại món chính.
Tôi làm đổ vụn bánh mì khắp chiếc áo sơ mi trắng đang mặc, và giờ trông giống như một cơn bão tuyết đang ập đến.
Cứ vài phút, chủ tiệm bánh lại quét những mảnh vụn trên sàn, như thể những mảnh vụn đó sẽ tự động ghép lại với nhau một cách kỳ diệu.
Mùi thơm của bánh mì mới nướng lan tỏa khắp bếp, cùng với âm thanh thỏa mãn của những mảnh vụn bánh mì rơi xuống sàn.
Chiếc bánh sừng bò xốp đến mức tôi để lại một vệt vụn dài nửa dãy nhà.
Mùi thơm của bánh mì tỏi quá hấp dẫn khiến tôi không thể không chú ý, mặc dù mùi vụn bánh mì bám theo sau khiến tôi cảm thấy hơi ngượng ngùng.
All matches