Definition of crown prince

crown princenoun

lên ngôi

/ˌkraʊn ˈprɪns//ˌkraʊn ˈprɪns/

The term "crown prince" refers to the male heir apparent to a monarch's throne. The word "crown" in this context refers to the regalia or symbol of a king's or queen's authority, while "prince" signifies a male member of a royal family. When a king has a son who is in line to succeed him, he is known as the "crown prince." This tradition of succession has historical roots, as it was common for monarchs to groom their sons as future rulers and instill in them the skills and knowledge required to govern a kingdom. Over time, the title of "crown prince" has become a widely recognized and respected position in many royal houses around the world, representing a blend of familial ties, political connections, and traditional expectations.

namespace
Example:
  • Prince William, the crown prince of England, is set to inherit the throne from his grandmother, Queen Elizabeth II.

    Hoàng tử William, thái tử của nước Anh, sẽ thừa kế ngai vàng từ bà nội của mình, Nữ hoàng Elizabeth II.

  • The late King Bhumibol Adulyadej's eldest son, Crown Prince Maha Vajiralongkorn, has been preparing to ascend the throne for several years.

    Con trai cả của cố Quốc vương Bhumibol Adulyadej, Thái tử Maha Vajiralongkorn, đã chuẩn bị lên ngôi trong nhiều năm.

  • Crown Prince Haakon of Norway is known for his environmental activism and has been named a UN goodwill ambassador.

    Thái tử Haakon của Na Uy được biết đến với hoạt động bảo vệ môi trường và được bổ nhiệm làm đại sứ thiện chí của Liên hợp quốc.

  • The daughter of the Sultan of Oman, Princess Al-Said bint Haitham, recently married the crown prince of Dubai, Sheikh Hamdan bin Rashid Al Maktoum.

    Con gái của Quốc vương Oman, Công chúa Al-Said bint Haitham, gần đây đã kết hôn với thái tử Dubai, Sheikh Hamdan bin Rashid Al Maktoum.

  • Following her husband's death, Crown Princess Mary of Denmark became the first person to be granted the title of "queen consort" in over a century.

    Sau khi chồng qua đời, Thái tử phi Mary của Đan Mạch trở thành người đầu tiên được trao danh hiệu "hoàng hậu" sau hơn một thế kỷ.

  • The grandson of King Carl XVI Gustaf of Sweden, Prince Oscar, was recently named the new crown prince after his grandfather's decision to change the line of succession to a male-preference one.

    Cháu trai của Vua Carl XVI Gustaf của Thụy Điển, Hoàng tử Oscar, gần đây đã được phong làm thái tử mới sau quyết định của ông nội mình về việc thay đổi thứ tự kế vị sang ưu tiên nam giới.

  • Crown Prince Leka of Albania, the exiled ex-monarch, was recently granted asylum in Montenegro after asserting his intention to reclaim his country's throne.

    Thái tử Leka của Albania, cựu quốc vương lưu vong, gần đây đã được cấp tị nạn tại Montenegro sau khi khẳng định ý định giành lại ngai vàng cho đất nước mình.

  • Crown Prince Haakon of Norway has been vocal about combating climate change, noting that it could disproportionately affect vulnerable communities such as indigenous peoples.

    Thái tử Haakon của Na Uy đã lên tiếng về cuộc chiến chống biến đổi khí hậu, lưu ý rằng biến đổi khí hậu có thể ảnh hưởng không cân xứng đến các cộng đồng dễ bị tổn thương như người dân bản địa.

  • The appointment of Crown Prince Mohammed bin Salman as Saudi Arabia's crown prince marked a generational shift within the royal family, as the young prince is known for his modernization efforts.

    Việc bổ nhiệm Thái tử Mohammed bin Salman làm thái tử của Ả Rập Xê Út đánh dấu sự thay đổi thế hệ trong hoàng gia, vì vị hoàng tử trẻ này được biết đến với những nỗ lực hiện đại hóa.

  • Crown Princess Victoria of Sweden has become the first woman in the country's history to serve as both its heir apparent and a mother to two children.

    Công chúa Victoria của Thụy Điển đã trở thành người phụ nữ đầu tiên trong lịch sử đất nước vừa là người thừa kế ngai vàng vừa là mẹ của hai đứa con.