- The street was crowded with people as the parade passed by.
Đường phố đông nghịt người khi đoàn diễu hành đi qua.
- The stadium was filled to capacity with an enthusiastic crowd.
Sân vận động chật kín người bởi đám đông cuồng nhiệt.
- The concert drew a huge crowd of music lovers.
Buổi hòa nhạc đã thu hút rất đông người yêu âm nhạc.
- The festival attracted a diverse crowd from all walks of life.
Lễ hội thu hút nhiều người tham gia từ mọi tầng lớp xã hội.
- The boardwalk was packed with tourists enjoying the sunny weather.
Đường đi dạo ven biển đông nghịt khách du lịch tận hưởng thời tiết nắng ấm.
- The protestors gathered in the town square, forming a raucous crowd.
Những người biểu tình tụ tập tại quảng trường thị trấn, tạo thành một đám đông ồn ào.
- The auditorium held a noisy crowd of children during the school play.
Hội trường có rất nhiều trẻ em ồn ào trong suốt buổi diễn kịch của trường.
- The elevator was crammed full with a impatient crowd waiting for their turn to exit.
Thang máy chật cứng người vì đám đông sốt ruột chờ đến lượt ra.
- The mall was bustling with shoppers on Black Friday, as the crowd surged through the stores.
Trung tâm mua sắm nhộn nhịp người mua sắm vào Thứ Sáu Đen khi đám đông tràn vào các cửa hàng.
- The stadium remained silent as the crowd watched the final moments of the game.
Sân vận động im lặng khi đám đông theo dõi những khoảnh khắc cuối cùng của trận đấu.