Definition of crowd around

crowd aroundphrasal verb

đám đông xung quanh

////

The phrase "crowd around" is a phrasal verb that describes the action of a group of people gathering or moving towards a particular location or object. The origin of this expression can be traced back to the Middle English era, during the 14th century. At that time, the term "croud" was used to denote a multitude of people coming together in a specific place. The verb "around" was added to the expression to convey the idea of the people moving towards or encircling an object or a person. Over time, the usage of this phrasal verb became more prevalent in the English language, particularly during the 17th century. In that era, the phrase "crowd around" was often used in connection with public events such as jousting tournaments, executions, and theater performances. The meaning of "crowd around" has remained consistent over the years, with some minor variations in usage. For instance, modern English tends to prefer "crowd" over the archaic term "croud", while some speakers may use "gather" instead of "crowd" as a synonym. In terms of etymology, "croud" derives from the Old Norse "hrauth" (meaning "discouragement"), which was employed to describe a gathering of masses that were likely to become hostile. Conversely, "around" comes from the Anglo-Saxon word "anhāw", which roughly translates to "around". Together, they form a compelling picture of a throng of people encircling a central point. In conclusion, the usage of "crowd around" as a phrasal verb can be traced back to the Middle English era, and it continues to be a commonly used phrase in contemporary English to describe gatherings of people.

namespace
Example:
  • As the forty-five minute mark approached, the crowd around the stadium began to grow louder and more frenzied with anticipation.

    Khi thời điểm bốn mươi lăm phút trôi qua, đám đông quanh sân vận động bắt đầu ồn ào hơn và phấn khích hơn vì háo hức.

  • The concert hall was packed with people, and the crowd around the stage erupted into cheers as the headlining act finally took the stage.

    Hội trường hòa nhạc chật kín người, và đám đông xung quanh sân khấu reo hò ầm ĩ khi nghệ sĩ chính cuối cùng cũng bước lên sân khấu.

  • As the sun began to set, the park was full of people, and the crowd around the fountain grew larger and more boisterous with each passing minute.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, công viên đông nghịt người, và đám đông xung quanh đài phun nước ngày một đông hơn và náo nhiệt hơn theo từng phút trôi qua.

  • During the football match, the stadium was electric as the crowd around the pitch chanted and roared, supporting their favourite team.

    Trong suốt trận đấu bóng đá, sân vận động trở nên sôi động khi đám đông xung quanh sân hò reo và cổ vũ cho đội bóng yêu thích của họ.

  • The street was full of life as people thronged around the food stalls, enjoying the delicious smells and after-work buzz.

    Đường phố tràn ngập sức sống khi mọi người chen chúc quanh các quầy hàng thực phẩm, thưởng thức mùi thơm ngon và không khí nhộn nhịp sau giờ làm việc.

  • The city square came alive as the crowd around the monument grew louder and louder, calling out for change and reform.

    Quảng trường thành phố trở nên sôi động khi đám đông xung quanh tượng đài ngày một lớn tiếng hơn, kêu gọi thay đổi và cải cách.

  • The summer festival was a riot of colours and sounds as the crowd around the stages danced and sang along to the music.

    Lễ hội mùa hè tràn ngập màu sắc và âm thanh khi đám đông xung quanh sân khấu nhảy múa và hát theo nhạc.

  • The circus tent was bustling with people, as the crowd around the ring laughed and cheered at the daring feats of the circus artists.

    Lều xiếc nhộn nhịp người, đám đông xung quanh sàn diễn cười đùa và cổ vũ trước những màn biểu diễn táo bạo của các nghệ sĩ xiếc.

  • The sports stadium brimmed with energy as the crowd around the track shouted encouragement to their favourite athletes.

    Sân vận động thể thao tràn ngập năng lượng khi đám đông xung quanh đường đua hò reo cổ vũ các vận động viên yêu thích của họ.

  • The open-air cinema was packed with people, as the crowd around the screen enjoyed the classic movie under the starry sky.

    Rạp chiếu phim ngoài trời chật kín người, đám đông xung quanh màn hình thưởng thức bộ phim kinh điển dưới bầu trời đầy sao.