- Strike out the incorrect answer and cross through it with a pen.
Gạch bỏ câu trả lời sai và dùng bút gạch bỏ.
- The editor requested that I cross through all unnecessary repetitions in the text.
Biên tập viên yêu cầu tôi gạch bỏ tất cả những đoạn lặp lại không cần thiết trong văn bản.
- Jane's to-do list contained several tasks that she crossed through after completing them.
Danh sách việc cần làm của Jane bao gồm một số nhiệm vụ mà cô đã hoàn thành.
- The team leader instructed us to draw a line through any items that were no longer relevant to the project.
Trưởng nhóm đã hướng dẫn chúng tôi loại bỏ bất kỳ mục nào không còn liên quan đến dự án.
- The teacher asked us to cross out any answers we weren't sure about on the exam.
Giáo viên yêu cầu chúng tôi gạch bỏ bất kỳ câu trả lời nào mà chúng tôi không chắc chắn trong bài kiểm tra.
- My keyboard shortcut for crossing out a word is Control + Delete.
Phím tắt để gạch bỏ một từ là Control + Delete.
- After reviewing the contract, Sarah crossed through the entire section regarding termination rights.
Sau khi xem xét hợp đồng, Sarah đã gạch bỏ toàn bộ phần liên quan đến quyền chấm dứt hợp đồng.
- The banker suggested that we cross out the interest rate and substitute a lower one.
Người chủ ngân hàng đề nghị chúng tôi gạch bỏ mức lãi suất và thay thế bằng mức lãi suất thấp hơn.
- Tom tried crossing out the mistakes in his letter, but the ink smudged and made it worse.
Tom cố gạch bỏ lỗi trong thư, nhưng mực bị nhòe và khiến nó tệ hơn.
- The author requested that the publisher cross through all instances of the word "happenstance" in the manuscript.
Tác giả yêu cầu nhà xuất bản gạch bỏ tất cả các trường hợp có sử dụng từ "happenstance" trong bản thảo.