- The technician clipped the electrodes onto the patient's chest using crocodile clips.
Kỹ thuật viên dùng kẹp cá sấu để gắn các điện cực vào ngực bệnh nhân.
- The engineer attached the wires to the circuit board with crocodile clips for testing purposes.
Người kỹ sư gắn dây vào bảng mạch bằng kẹp cá sấu để thử nghiệm.
- The biologist secured the insect's wings with crocodile clips for observation under the microscope.
Nhà sinh vật học dùng kẹp cá sấu cố định cánh của côn trùng để quan sát dưới kính hiển vi.
- The student connected the wires to the experiment setup using crocodile clips during the science fair.
Học sinh đã kết nối các dây dẫn với thiết bị thí nghiệm bằng kẹp cá sấu trong hội chợ khoa học.
- The electrician fastened the jumper wires to the broken light switch with crocodile clips temporarily.
Thợ điện đã cố định tạm thời dây nối vào công tắc đèn bị hỏng bằng kẹp cá sấu.
- The hacker used crocodile clips to short the motherboard contacts for a quick fix.
Tin tặc đã sử dụng kẹp cá sấu để làm ngắn mạch các điểm tiếp xúc trên bo mạch chủ để khắc phục nhanh chóng.
- The sentinel crocodile restrained the prey with its powerful jaws and held it firmly with its crocodile clips-like teeth.
Cá sấu canh gác khống chế con mồi bằng bộ hàm khỏe mạnh và giữ chặt con mồi bằng hàm răng giống như kẹp cá sấu.
- The veterinarian used crocodile clips to remove the splinter from the horse's hoof.
Bác sĩ thú y đã sử dụng kẹp cá sấu để lấy mảnh dằm ra khỏi móng ngựa.
- The programmer tested the software's functionality with crocodile clips as debugging buttons.
Lập trình viên đã kiểm tra chức năng của phần mềm bằng cách sử dụng kẹp cá sấu làm nút gỡ lỗi.
- The archaeologist attached the small fossil fragments to the board using crocodile clips for identification purposes.
Nhà khảo cổ học đã gắn những mảnh hóa thạch nhỏ vào bảng bằng kẹp cá sấu để nhận dạng.