Definition of crochet

crochetnoun

móc

/ˈkrəʊʃeɪ//krəʊˈʃeɪ/

The word "crochet" has a fascinating history. It originates from the Old French word "crocheter," meaning "to hook," which comes from the Latin "cruciare," meaning "to hook" or "to catch." In the 13th century, French noblewomen and court ladies used hooked needles or "pelotes" to create decorative pieces for clothing and accessories. These hooks were used to create delicate, intricate stitches, which eventually became known as crochet. In the 17th century, the word "crochet" was adopted into Middle English, and by the 18th century, it had evolved to refer specifically to the process of creating fabric using a hook and yarn. Today, the word "crochet" encompasses a wide range of techniques, stitches, and materials, and is enjoyed by millions of people worldwide as a popular handicraft and form of creative expression.

Summary
type danh từ
meaningsự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc
type động từ
meaningđan bằng kim móc, thêu bằng kim móc
namespace
Example:
  • Jane spent her evening crocheting a cozy scarf for her friend's birthday.

    Jane đã dành buổi tối của mình để đan một chiếc khăn ấm áp tặng sinh nhật bạn mình.

  • The hotel's decor included intricate crochet doilies and table runners that added a touch of elegance to each room.

    Đồ trang trí của khách sạn bao gồm những chiếc khăn trải bàn và khăn trải bàn đan móc tinh xảo, tạo thêm nét thanh lịch cho mỗi phòng.

  • Sarah's grandmother taught her how to crochet as a child, and she still enjoys making granny square blankets in her spare time.

    Bà của Sarah đã dạy cô cách đan móc khi cô còn nhỏ, và cô vẫn thích đan chăn hình vuông của bà vào thời gian rảnh rỗi.

  • After a long day at work, Emma unwinds by crocheting hats for preemie babies at the local hospital.

    Sau một ngày dài làm việc, Emma thư giãn bằng cách đan mũ cho các em bé sinh non tại bệnh viện địa phương.

  • The bride's crocheted lace veil was the perfect finishing touch to her stunning wedding dress.

    Chiếc khăn voan ren móc của cô dâu là điểm nhấn hoàn hảo cho chiếc váy cưới tuyệt đẹp của cô.

  • Lizzy's crochet patterns are so intricate that they've been featured in popular crochet magazines.

    Các mẫu móc của Lizzy phức tạp đến mức chúng đã được giới thiệu trên các tạp chí móc nổi tiếng.

  • During the summer, Mark crochets flower pot cozies to help protect his plants from the harsh evening weather.

    Vào mùa hè, Mark đan móc những chiếc túi sưởi ấm cho chậu hoa để giúp bảo vệ cây khỏi thời tiết khắc nghiệt vào buổi tối.

  • At the annual craft fair, Anna sells her handmade crocheted dolls and stuffed animals, which are always a hit with children.

    Tại hội chợ thủ công thường niên, Anna bán những con búp bê và thú nhồi bông móc thủ công, luôn được trẻ em yêu thích.

  • As a beginner crocheter, Rachel started with simple Crochet Slippers, but soon moved on to more challenging patterns like Amigurumi toys.

    Là người mới bắt đầu học đan móc, Rachel bắt đầu với mẫu dép đan móc đơn giản, nhưng sau đó chuyển sang những mẫu khó hơn như đồ chơi Amigurumi.

  • Great-grandma's antique crochet hook is still used by the family today to create beautiful heirloom blankets and afghans.

    Chiếc móc len cổ của bà cố vẫn được gia đình sử dụng cho đến ngày nay để tạo ra những chiếc chăn và khăn len truyền thống tuyệt đẹp.

Related words and phrases

All matches