Definition of criminal damage

criminal damagenoun

thiệt hại hình sự

/ˌkrɪmɪnl ˈdæmɪdʒ//ˌkrɪmɪnl ˈdæmɪdʒ/

The term "criminal damage" refers to the deliberate and intentional destruction, defacement, or alteration of property without the owner's consent, causing financial or emotional harm. It is a criminal offense in many jurisdictions around the world, and its legal definition varies from country to country. The exact origin of the term is unclear, but it emerged in England in the mid-20th century as a legal term to describe a wide range of malicious or careless acts that cause damage to someone else's property. Initially, it was used as a general label for crimes against property, including arson, burglary, theft, and vandalism. However, over time, the concept of criminal damage became more specific and limited to acts of intentional damage alone. In England and Wales, for example, the Misuse of Drugs Act 1971 introduced the concept of criminal damage as a distinct criminal offense, replacing the broader term "breaking, entering, and stealing" that had previously been used in the 1861 Larceny Act. The new law was seen as necessary to address the increasing incidents of vandalism and graffiti, which often caused damage to public property and didn't fall neatly under existing legislation. Today, the term "criminal damage" is used in many Commonwealth countries, including Australia, Canada, and New Zealand, where it is defined in their respective criminal codes as a type of property offence. The specific penalties for this crime vary, but they generally range from a mere fine to imprisonment, depending on the severity and the value of the damage.

namespace
Example:
  • The vandals caused criminal damage to the school's windows and walls with graffiti and broken glass.

    Những kẻ phá hoại đã gây ra thiệt hại hình sự cho cửa sổ và tường của trường bằng cách vẽ bậy và đập vỡ kính.

  • The thief smashed the shop window and caused significant criminal damage to the storefront.

    Tên trộm đã đập vỡ cửa sổ cửa hàng và gây ra thiệt hại đáng kể cho mặt tiền cửa hàng.

  • The burglar left a trail of criminal damage behind them, breaking into several houses and causing damage to the frames and doors.

    Tên trộm đã để lại dấu vết phá hoại hình sự khi đột nhập vào nhiều ngôi nhà và gây hư hỏng cho khung và cửa.

  • The authorities are investigating a spate of criminal damage cases where car windows have been smashed and keys stolen.

    Chính quyền đang điều tra một loạt vụ phá hoại hình sự, trong đó có vụ đập vỡ cửa sổ ô tô và đánh cắp chìa khóa.

  • The criminal damage to the museum's antique collection was a severe blow to the community, as many priceless artifacts were left irreparably damaged.

    Hành vi phá hoại bộ sưu tập đồ cổ của bảo tàng là một đòn giáng mạnh vào cộng đồng, vì nhiều hiện vật vô giá đã bị hư hỏng không thể sửa chữa được.

  • The teenager's criminal damage spree has left a trail of destruction in his neighbourhood, including vandalised street signs and littering.

    Hành vi phá hoại của thiếu niên này đã để lại hậu quả tàn khốc ở khu phố của cậu, bao gồm cả việc phá hoại các biển báo đường phố và xả rác bừa bãi.

  • The criminal damage caused to the historical site has left a scar on the integrity of the building, and it will take a lot of time and money to repair.

    Thiệt hại do tội phạm gây ra cho di tích lịch sử đã để lại vết sẹo trên tính toàn vẹn của tòa nhà và sẽ mất rất nhiều thời gian và tiền bạc để sửa chữa.

  • The local gang is known for causing extensive criminal damage, from tagging buildings to stealing signage and interference with public transport.

    Băng đảng địa phương này nổi tiếng vì gây ra nhiều thiệt hại hình sự, từ phá hoại tòa nhà đến ăn cắp biển báo và cản trở giao thông công cộng.

  • The criminal damage case against the accused sender of threatening letters has caused fear and stress to local residents who received the letters.

    Vụ án hình sự về hành vi gây thiệt hại đối với người bị cáo buộc gửi thư đe dọa đã gây ra nỗi sợ hãi và căng thẳng cho người dân địa phương nhận được những lá thư này.

  • The criminal damage report against the intruder who left a broken door frame was passed on to the police, and further investigation is in progress to identify the perpetrator.

    Báo cáo thiệt hại hình sự đối với kẻ đột nhập để lại khung cửa bị hỏng đã được chuyển cho cảnh sát và cuộc điều tra sâu hơn đang được tiến hành để xác định thủ phạm.