Definition of crime lab

crime labnoun

phòng thí nghiệm tội phạm

/ˈkraɪm læb//ˈkraɪm læb/

The term "crime lab" originated in the mid-20th century as a result of advances in forensic science. Prior to this time, investigations into criminal activity often relied solely on eyewitness testimony and physical evidence was analyzed by law enforcement personnel with little formal training in science or forensics. As technology and scientific methods advanced, however, it became necessary to establish specialized facilities for the analysis of evidence. In 1949, the Federal Bureau of Investigation (FBI) opened the first crime laboratory in the United States, located in Washington, D.C. The term "crime lab" became increasingly common as similar facilities were established at the state and local levels, and other countries followed suit in the decades that followed. Today, crime labs are a critical component of criminal investigations, utilizing sophisticated technologies and forensic techniques to aid in the identification and prosecution of offenders.

namespace
Example:
  • The evidence collected at the crime scene was analyzed at the local police department's crime lab to determine the identity of the perpetrator.

    Bằng chứng thu thập được tại hiện trường vụ án đã được phân tích tại phòng xét nghiệm tội phạm của sở cảnh sát địa phương để xác định danh tính của thủ phạm.

  • The forensic team at the crime lab painstakingly examined the DNA found on the suspect's clothing to build a strong case against him.

    Nhóm pháp y tại phòng xét nghiệm tội phạm đã tỉ mỉ kiểm tra ADN tìm thấy trên quần áo của nghi phạm để xây dựng bằng chứng vững chắc chống lại anh ta.

  • The state-of-the-art technology used in the crime lab allowed the detectives to reconstruct the events of the crime in great detail.

    Công nghệ tiên tiến được sử dụng trong phòng thí nghiệm tội phạm cho phép các thám tử tái hiện lại các sự kiện của vụ án một cách chi tiết.

  • The intelligence gathered at the crime lab revealed a sophisticated international network of criminals operating in the area.

    Thông tin tình báo thu thập được tại phòng thí nghiệm tội phạm đã tiết lộ một mạng lưới tội phạm quốc tế tinh vi đang hoạt động trong khu vực.

  • The detectives spent countless hours at the crime lab, poring over microscopic samples and running countless tests to build a watertight case.

    Các thám tử đã dành vô số giờ tại phòng thí nghiệm tội phạm, nghiên cứu kỹ lưỡng các mẫu vật cực nhỏ và thực hiện vô số thử nghiệm để xây dựng một vụ án chặt chẽ.

  • The evidence presented at trial, which included the results of the lab's extensive analysis, left the jury with no doubt about the defendant's guilt.

    Các bằng chứng được trình bày tại phiên tòa, bao gồm kết quả phân tích chuyên sâu của phòng thí nghiệm, khiến bồi thẩm đoàn không còn nghi ngờ gì nữa về tội lỗi của bị cáo.

  • The crime lab's cutting-edge tools and techniques allowed them to distinguish between trace evidence left behind by the criminal and that of the victim.

    Các công cụ và kỹ thuật tiên tiến của phòng thí nghiệm tội phạm cho phép họ phân biệt giữa dấu vết do tội phạm để lại và dấu vết của nạn nhân.

  • The crime lab's forensic scientists are some of the most highly trained and skilled professionals in the field, widely respected throughout the criminal justice community.

    Các nhà khoa học pháp y của phòng thí nghiệm tội phạm là một số chuyên gia được đào tạo bài bản và có tay nghề cao nhất trong lĩnh vực này, được cộng đồng tư pháp hình sự kính trọng rộng rãi.

  • The crime lab is a crucial resource for law enforcement, providing expertise and assistance in investigations ranging from major crimes to minor infractions.

    Phòng thí nghiệm tội phạm là nguồn lực quan trọng cho cơ quan thực thi pháp luật, cung cấp chuyên môn và hỗ trợ cho các cuộc điều tra từ tội phạm lớn đến vi phạm nhỏ.

  • The crime lab's dedication to accuracy and objectivity is well-known, earning it the respect and admiration of both criminal defense attorneys and prosecutors alike.

    Sự tận tâm của phòng thí nghiệm tội phạm đối với tính chính xác và khách quan rất được biết đến, giúp phòng thí nghiệm này nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ của cả luật sư bào chữa hình sự và công tố viên.

Related words and phrases