Definition of crier

criernoun

tiếng kêu

/ˈkraɪə(r)//ˈkraɪər/

The word "crier" originated in Old French, specifically the Middle French expression "crier" which means "to cry" or "to shout". This term was used to refer to a person who would make public announcements or proclamations by shouting or crying them out in the streets or town squares. During medieval times, these individuals, known as "criers of the court", would be employed by local nobility and government officials to spread news, execute legal notices, and make official pronouncements. The word "crier" has since evolved into a more general term to refer to any person who has the responsibility of making announcements, whether it be in a civic or formal setting.

Summary
type danh từ
meaningngười kêu; anh mõ, người rao (hàng, tin tức...)
meaningmõ toà
meaningđứa trẻ hay vòi
namespace
Example:
  • The town crier Announced the arrival of the new governor with a loud cry, ringing his bell to gather a crowd.

    Người rao tin loan báo sự xuất hiện của thống đốc mới bằng cách hô lớn, rung chuông để tập hợp đám đông.

  • Despite the use of modern technologies, some small towns still have a crier who makes important announcements using a traditional wooden cart and a bell.

    Mặc dù đã sử dụng công nghệ hiện đại, một số thị trấn nhỏ vẫn có người rao báo để đưa ra những thông báo quan trọng bằng xe đẩy gỗ truyền thống và chuông.

  • Sarah's house was burgled last night, screamed the local crier in the middle of the market square, causing people to stop their transactions and look around in alarm.

    Người rao tin địa phương đã hét lớn rằng nhà của Sarah đã bị trộm vào đêm qua ngay giữa quảng trường chợ, khiến mọi người phải dừng giao dịch và nhìn quanh hoảng loạn.

  • The crier's piercing voice echoed through the streets as he proclaimed the opening of a new park, inviting all the residents to come and enjoy its beauty.

    Giọng nói the thé của người rao báo vang vọng khắp các con phố khi ông tuyên bố khai trương một công viên mới, mời gọi toàn thể cư dân đến và tận hưởng vẻ đẹp của công viên.

  • The crier's shrill cry has been a common sight in the city for several centuries, although his role as a community messenger has been diminished due to technological advancements.

    Tiếng rao the thé của người rao báo đã trở thành hình ảnh thường thấy ở thành phố trong nhiều thế kỷ, mặc dù vai trò của họ như một sứ giả cộng đồng đã giảm sút do những tiến bộ công nghệ.

  • The police crier informed the locals that there would be emergency drills in the neighborhood, requesting everyone's cooperation and participation.

    Người phát thanh thông báo cho người dân địa phương rằng sẽ có cuộc diễn tập khẩn cấp trong khu vực, yêu cầu mọi người hợp tác và tham gia.

  • The traditional role of a crier has evolved over time, from carrying urgent messages for monarchs to reporting news, events, and updates in modern times.

    Vai trò truyền thống của người rao báo đã phát triển theo thời gian, từ việc truyền đạt những thông điệp khẩn cấp cho quốc vương đến việc đưa tin tức, sự kiện và thông tin cập nhật trong thời hiện đại.

  • The crier's bell drowned out the chatter of the busy street as he demanded attention to declare a mandatory curfew due to dangerous weather conditions.

    Tiếng chuông của người rao báo át đi tiếng ồn ào của con phố đông đúc khi anh ta yêu cầu mọi người chú ý để ban bố lệnh giới nghiêm bắt buộc do điều kiện thời tiết nguy hiểm.

  • The loyal crier faithfully served the city for over thirty years, with his melodic cry resonating through the shadows of history.

    Người rao báo trung thành đã tận tụy phục vụ thành phố trong hơn ba mươi năm, với tiếng rao du dương của ông vang vọng qua bóng tối của lịch sử.

  • The crier's voice crackled over the intercom system, reminding everyone to don facemasks and adhere to social distancing measures in the current pandemic situation.

    Giọng nói của người rao báo vang lên trên hệ thống liên lạc nội bộ, nhắc nhở mọi người đeo khẩu trang và tuân thủ các biện pháp giãn cách xã hội trong tình hình đại dịch hiện nay.

Related words and phrases