Definition of crew neck

crew necknoun

cổ thuyền

/ˌkruː ˈnek//ˌkruː ˈnek/

The term "crew neck" originated from the clothing worn by rowers in the late 19th century. In crew boat racing, rowers wear specific clothing to facilitate their movements and prevent chafing. Crew boats have square sterns, making it challenging to disembark. Rowers would use a small boat or "launch" to get on and off the crew boats. As the launch crew would often help rowers get in and out of the boat, they would wear sweaters with a higher neckline to prevent the chilly drafts from the waters around them. These sweaters became known as crew neck sweaters or sweaters with crew necks. Today, the term "crew neck" is commonly used to refer to clothing items with a high collar design, such as sweatshirts, shirts, or jackets.

namespace
Example:
  • The athlete slipped into a cozy crew neck sweatshirt after her morning workout to keep warm.

    Vận động viên này mặc một chiếc áo nỉ cổ tròn ấm áp sau buổi tập luyện buổi sáng để giữ ấm.

  • The fashion-forward model paired her distressed jeans with a stylish black crew neck T-shirt for a trendy yet understated look.

    Người mẫu thời trang này kết hợp quần jeans rách với áo phông cổ tròn màu đen sành điệu để có vẻ ngoài hợp thời trang nhưng giản dị.

  • The hiker pulled on a soft grey crew neck sweatshirt to shield her skin from the cold mountain air.

    Người đi bộ đường dài mặc chiếc áo nỉ cổ tròn màu xám mềm mại để bảo vệ làn da khỏi không khí lạnh giá trên núi.

  • The musician took the stage in a comfortable black crew neck T-shirt, allowing her to move freely while performing.

    Nữ nhạc sĩ bước lên sân khấu với chiếc áo phông cổ tròn màu đen thoải mái, giúp cô có thể di chuyển thoải mái khi biểu diễn.

  • The cyclist zipped into a light blue crew neck jersey, perfect for the hot summer weather.

    Người đi xe đạp mặc chiếc áo cổ tròn màu xanh nhạt, rất phù hợp với thời tiết mùa hè nóng bức.

  • The teacher donned a navy blue crew neck sweater as she walked along the school halls, completing her professional appearance.

    Cô giáo mặc chiếc áo len cổ tròn màu xanh nước biển khi đi dọc hành lang trường, hoàn thiện vẻ ngoài chuyên nghiệp của mình.

  • The chef slipped on a white crew neck apron, protecting his fresh white shirt as he prepared a delicious meal in the kitchen.

    Người đầu bếp khoác lên mình chiếc tạp dề cổ tròn màu trắng, bảo vệ chiếc áo sơ mi trắng tinh của mình khi chuẩn bị một bữa ăn ngon lành trong bếp.

  • The basketball player preferred to wear a tight-fitting grey crew neck shirt during games, as it allowed him to move easily and stay cool.

    Cầu thủ bóng rổ này thích mặc áo sơ mi cổ tròn màu xám bó sát trong các trận đấu vì nó giúp anh di chuyển dễ dàng và giữ mát.

  • The photographer pulled on a black crew neck sweater to cover up between shoots, as it provided both style and warmth.

    Nhiếp ảnh gia đã mặc một chiếc áo len cổ tròn màu đen để che chắn giữa các lần chụp, vì nó vừa thời trang vừa ấm áp.

  • The librarian selected a soft green crew neck sweater to wear while reading in the quiet library, providing her with both comfort and aesthetic appeal.

    Người thủ thư đã chọn một chiếc áo len cổ tròn màu xanh lá cây mềm mại để mặc khi đọc sách trong thư viện yên tĩnh, mang lại cho cô sự thoải mái và tính thẩm mỹ.