cây leo
/ˈkriːpə(r)//ˈkriːpər/"Creeper" has a rich history, evolving from its literal meaning to a more figurative one. It originated from the Old English word "crēopan," meaning "to creep" or "to crawl." This word, used to describe movement close to the ground, was applied to plants that spread horizontally, forming dense mats. By the 16th century, "creeper" started taking on a more metaphorical meaning, denoting something that stealthily or slowly spreads, like a rumor or a disease. This usage eventually expanded to describe people who act in a sneaky or intimidating way, especially online.
Hành vi của kẻ theo dõi ngày càng đáng sợ, khiến nạn nhân cảm thấy không an toàn và khó chịu.
Những bình luận trực tuyến của người lạ ngày càng trở nên đáng sợ hơn và người nhận bắt đầu cảm thấy bị xâm phạm.
Người bán đồ cổ liên tục để mắt đến người mua tiềm năng từ phía sau quầy hàng, khiến cô cảm thấy mình như một kẻ rình rập.
Nhân viên bán hàng quá kiên trì cứ bám theo khách hàng, khiến anh ta cảm thấy mình như một kẻ rình rập.
Người đàn ông trên tàu điện ngầm cứ nhìn chằm chằm vào hành khách bên cạnh khiến cô ấy cảm thấy mình như một kẻ rình rập.
Sự ám ảnh của người đàn ông với các hoạt động của người hàng xóm gần như đáng sợ, và người hàng xóm bắt đầu lo sợ cho sự an toàn của cô.
Việc cô gái nghiện mạng xã hội khiến cô theo dõi những người lạ, khiến cô cảm thấy mình như một kẻ rình rập.
Hành vi quá thân thiện của người đồng nghiệp mới khiến thành viên trong nhóm cảm thấy như một kẻ rình rập.
Sự quan tâm quá mức của người hàng xóm đối với việc đi lại của gia đình mới khiến cả gia đình cảm thấy như những kẻ đáng sợ.
Những hành động tán tỉnh không mong muốn của người đàn ông đối với người phụ nữ trong văn phòng khiến cô cảm thấy mình như một kẻ rình rập.
All matches