the system of allowing somebody to take completed units of study from one course to another so that they contribute to the final qualification
hệ thống cho phép ai đó lấy các đơn vị học tập đã hoàn thành từ khóa học này sang khóa học khác để họ đóng góp vào trình độ cuối cùng
- Institutions need to develop processes for facilitating credit transfer for academically qualified students.
Các tổ chức cần xây dựng quy trình tạo điều kiện chuyển tín chỉ cho sinh viên có trình độ học vấn.
the process of sending money from one person’s bank account to another’s
quá trình gửi tiền từ tài khoản ngân hàng của một người sang tài khoản của người khác
- Wages are paid by direct credit transfer to your bank account each month.
Lương sẽ được trả bằng cách chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của bạn hàng tháng.
- The cost of credit transfers has increased.
Chi phí chuyển đổi tín chỉ đã tăng lên.