Definition of credit bureau

credit bureaunoun

cơ quan tín dụng

/ˈkredɪt bjʊərəʊ//ˈkredɪt bjʊrəʊ/

The term "credit bureau" originated in the late 19th century when businesses in the United States started facing an increasing number of bad debtors. Merchants realized that sharing information about their customers' creditworthiness could help prevent losses due to non-payment. In 1899, a group of New York City merchants established the First Credit Bureau. This organization aimed to provide members with access to credit reports on potential customers, helping them make informed decisions about extending credit. The concept of a credit bureau quickly spread across the country as businesses recognized the value of such services. These organizations served as a central repository for credit information, engaging in the collection, preservation, and distribution of credit reports. Today, credit bureaus are regulated under the Fair Credit Reporting Act (FCRA) in the United States. They collect and aggregate data on consumer credit histories from various sources, such as banks, credit card issuers, collection agencies, and utilities, and disseminate this information to organizations seeking credit reports on individuals. Credit bureaus have evolved to become critical players in the credit reporting industry, providing a vital service that supports responsible lending and financial management practices.

namespace
Example:
  • John's credit score took a hit when the credit bureau reported a late payment from his credit card company.

    Điểm tín dụng của John bị ảnh hưởng khi công ty tín dụng báo cáo anh thanh toán chậm công ty thẻ tín dụng.

  • Sarah applied for a loan and the bank demanded a credit report from the bureau before making a decision.

    Sarah đã nộp đơn xin vay và ngân hàng yêu cầu báo cáo tín dụng từ cơ quan này trước khi đưa ra quyết định.

  • Tom's credit history is currently being monitored by the bureau due to a series of missed payments.

    Lịch sử tín dụng của Tom hiện đang được cơ quan theo dõi do một loạt các khoản thanh toán bị chậm trễ.

  • The credit bureau notified Jim that his identity was stolen and someone opened new credit accounts in his name.

    Cơ quan tín dụng đã thông báo cho Jim rằng danh tính của anh đã bị đánh cắp và có người đã mở tài khoản tín dụng mới dưới tên anh.

  • After disputing an error on his credit report, Michael saw his score increase thanks to the credit bureau's investigation.

    Sau khi khiếu nại về lỗi trong báo cáo tín dụng, Michael thấy điểm tín dụng của mình tăng lên nhờ cuộc điều tra của cơ quan tín dụng.

  • Linda was surprised to see a medical bill appear on her credit report, which was reported by the hospital to the bureau.

    Linda ngạc nhiên khi thấy hóa đơn viện phí xuất hiện trên báo cáo tín dụng của mình, báo cáo này đã được bệnh viện báo cáo lên cơ quan tín dụng.

  • The credit bureau's information played a crucial role in Richard's decision to offer Anna a loan, based on her solid credit history.

    Thông tin từ cơ quan tín dụng đóng vai trò quan trọng trong quyết định cho Anna vay tiền của Richard, dựa trên lịch sử tín dụng tốt của cô.

  • Rachel was informed by the bureau that her credit score had been lowered due to a high debt-to-credit ratio.

    Rachel được cơ quan này thông báo rằng điểm tín dụng của cô đã bị hạ thấp do tỷ lệ nợ trên tín dụng cao.

  • Before making a major purchase, Samuel checked his credit report from the bureau to ensure everything was in order on his file.

    Trước khi thực hiện một giao dịch mua lớn, Samuel đã kiểm tra báo cáo tín dụng của mình từ cơ quan để đảm bảo mọi thông tin trong hồ sơ đều ổn thỏa.

  • The credit bureau has been gathering financial data on Mark for years, helping lenders determine the level of risk associated with his creditworthiness.

    Cơ quan tín dụng đã thu thập dữ liệu tài chính về Mark trong nhiều năm, giúp bên cho vay xác định mức độ rủi ro liên quan đến khả năng tín dụng của anh ấy.

Related words and phrases

All matches