- The teacher leading the seminar is credentialed in both English and Education.
Giáo viên hướng dẫn hội thảo có chứng chỉ về tiếng Anh và Giáo dục.
- As a credentialed nurse, she is authorized to administer medication to patients in the hospital.
Là một y tá có chứng chỉ, cô được phép cấp thuốc cho bệnh nhân trong bệnh viện.
- The doctor who diagnosed my condition is a highly credentialed specialist in his field.
Bác sĩ chẩn đoán tình trạng bệnh của tôi là một chuyên gia có trình độ cao trong lĩnh vực của mình.
- The entrepreneur presenting at the conference is a credentialed certified public accountant (CPA).
Doanh nhân thuyết trình tại hội nghị là một kế toán viên công chứng có chứng chỉ (CPA).
- The credentialed psychotherapist has years of professional experience working with couples in crisis.
Nhà trị liệu tâm lý có chứng chỉ hành nghề nhiều năm kinh nghiệm làm việc với các cặp đôi đang gặp khủng hoảng.
- The lawyer handling our case is a credentialed barrister who has won numerous high-profile cases.
Luật sư xử lý vụ án của chúng tôi là một luật sư có trình độ chuyên môn và đã thắng nhiều vụ án nổi tiếng.
- The credentialed marine biologist led the team on a research trip to study ocean conservation in the Galapagos Islands.
Nhà sinh vật học biển có chứng chỉ đã dẫn đầu nhóm nghiên cứu trong chuyến đi tìm hiểu về bảo tồn đại dương ở quần đảo Galapagos.
- The IT support technician responsible for fixing my computer issues is a credentialed network engineer.
Kỹ thuật viên hỗ trợ CNTT chịu trách nhiệm khắc phục sự cố máy tính của tôi là một kỹ sư mạng có chứng chỉ.
- The credentialed dietitian advised me on a healthy meal plan to manage my medical condition.
Chuyên gia dinh dưỡng có chứng chỉ đã tư vấn cho tôi một chế độ ăn uống lành mạnh để kiểm soát tình trạng bệnh của tôi.
- As a credentialed architect, she can provide detailed plans and designs for any construction project.
Là một kiến trúc sư có trình độ, cô có thể cung cấp các bản thiết kế và kế hoạch chi tiết cho bất kỳ dự án xây dựng nào.