danh từ
(động vật học) con sếu
(kỹ thuật) cần trục
to crane at a hedge: chùn bước lại không dám nhảy qua hàng rào (ngựa)
to crane at a difficulty: chùn bước trước khó khăn
xiphông
ngoại động từ
nâng (trục, bốc, cất) (hàng) bằng cần trục
vươn, nghển
to crane at a hedge: chùn bước lại không dám nhảy qua hàng rào (ngựa)
to crane at a difficulty: chùn bước trước khó khăn