Definition of cowboy boot

cowboy bootnoun

giày cao bồi

/ˈkaʊbɔɪ buːt//ˈkaʊbɔɪ buːt/

The term "cowboy boot" traces back to the late 19th century, when cattle were being driven in large herds from Texas to other states for sale. The original cowboys, or ranch hands, needed sturdy and functional footwear to withstand the rough terrain and long hours spent on horseback. The boots that served their purpose were made with thick soles and high heels to help the cowboys keep their feet in the stirrups. The boots also featured pointed toes and were made of durable leather, as well as decorated with decorative stitching and designs. The name "cowboy boot" came to be because these boots were specifically created for the cowboys in the Western United States. Over time, the popularity of these boots spread beyond the ranching community, and cowboy boots became associated with the larger-than-life cowboy culture in Western literature and popular media. Today, cowboy boots continue to be a symbol of Western heritage and are embraced as fashion accessories around the world.

namespace
Example:
  • The ranch hand slipped into his cowboy boots before heading out to the cattle ranch.

    Người làm công ở trang trại xỏ chân vào đôi bốt cao bồi trước khi đi ra trang trại chăn nuôi.

  • The country-singing star strutted onto the stage, showcasing her shiny silver cowboy boots.

    Ngôi sao nhạc đồng quê sải bước lên sân khấu, khoe đôi bốt cao bồi màu bạc sáng bóng.

  • The boots were made of smooth leather and decorated with intricate designs that complemented the cowboy's outfit.

    Đôi bốt được làm bằng da trơn và được trang trí bằng những họa tiết phức tạp làm tôn thêm trang phục của chàng cao bồi.

  • The cowboy juggled his hat and boots as he tried to get into his truck without toppling over.

    Anh chàng cao bồi vừa đội mũ vừa đi ủng khi cố gắng chui vào xe tải mà không bị ngã.

  • The boot store displayed a wide variety of cowboy boots, each with a different brand and color.

    Cửa hàng giày trưng bày nhiều loại giày cao bồi, mỗi loại có một thương hiệu và màu sắc khác nhau.

  • The cowgirl slid her feet into her high-heeled cowboy boots, adding a touch of elegance to her western style.

    Cô gái cao bồi xỏ chân vào đôi bốt cao bồi gót cao, tăng thêm nét thanh lịch cho phong cách miền Tây của cô.

  • The tourists aimed their cameras at the cowboys' boots, which were embellished with silver buckles and ornate stitching.

    Những du khách hướng máy ảnh vào đôi bốt cao bồi được trang trí bằng những chiếc khóa bạc và đường khâu tinh xảo.

  • The rancher's daughter strolled down the street with a swagger, proudly displaying her sleek brown cowboy boots.

    Cô con gái của người chăn nuôi đi dọc phố với vẻ tự tin, tự hào khoe đôi bốt cao bồi màu nâu bóng loáng của mình.

  • The cowboy kicked off his boots and settled into his rocking chair, stretching out his tired legs.

    Anh chàng cao bồi đá giày ra và ngồi vào ghế bập bênh, duỗi thẳng đôi chân mệt mỏi của mình.

  • The boots stood tall and proud as they waited for their owner to strap them back on and head out into the sun-soaked plains.

    Đôi bốt đứng cao và đầy kiêu hãnh khi chờ chủ nhân của chúng xỏ vào và bước ra đồng bằng ngập tràn ánh nắng.