Definition of coward

cowardnoun

người hèn nhát

/ˈkaʊəd/

Definition of undefined

The word "coward" has its origins in Old English and dates back to around the 9th century. The term "coward" is derived from the Middle English words "coward" and "cowerd," which meant "dastardly," "craven," or "cowardly." These words in turn come from the Old English word "cōwarth," which was related to the verb "cōwian," meaning "to cower" or "to shrink." In early Middle English, the word "coward" was often used to describe someone who was fearful or lacking in courage. Over time, the term's meaning has evolved to encompass a broader range of negative connotations, including a lack of moral courage, shame, or a willingness to act dishonestly. Despite its negative connotations, the word "coward" remains an important part of the English language, used to describe individuals who fail to demonstrate bravery or integrity in the face of challenge or adversity.

Summary
type danh từ
meaningngười nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát
type tính từ
meaningnhát gan, nhút nhát; hèn nhát
namespace
Example:
  • The soldier's decision to desert his unit during battle labeled him as a coward in the eyes of his superiors.

    Quyết định đào ngũ khỏi đơn vị trong trận chiến của người lính khiến anh ta bị coi là kẻ hèn nhát trong mắt cấp trên.

  • Despite the threats and taunts of his peers, the boy refused to stand up for himself and earned a reputation as a coward.

    Bất chấp những lời đe dọa và chế giễu của bạn bè, cậu bé vẫn từ chối tự đứng lên bảo vệ mình và bị mang tiếng là một kẻ hèn nhát.

  • The politician's refusal to take a strong stance on the issue has led some to call him a coward.

    Việc chính trị gia này từ chối đưa ra lập trường cứng rắn về vấn đề này đã khiến một số người gọi ông là kẻ hèn nhát.

  • The defendant's insistence on placing blame solely on his co-defendant caused the jury to perceive him as a coward.

    Việc bị cáo khăng khăng đổ lỗi hoàn toàn cho đồng phạm của mình khiến bồi thẩm đoàn coi bị cáo là kẻ hèn nhát.

  • The coach's failure to step in and address the disruptive conduct of his star player left some questioning his bravery.

    Việc huấn luyện viên không vào cuộc và giải quyết hành vi gây rối của cầu thủ ngôi sao khiến một số người nghi ngờ về lòng dũng cảm của ông.

  • The company's avoidance of making a decision in a critical situation raised questions about their bravery and left them labeled as cowards.

    Việc công ty tránh đưa ra quyết định trong tình huống nguy cấp đã dấy lên nghi ngờ về lòng dũng cảm của họ và khiến họ bị coi là những kẻ hèn nhát.

  • The team captain's decision to sit on the sidelines during the game embarrassed his teammates, who saw him as a coward.

    Quyết định ngồi ngoài trong suốt trận đấu của đội trưởng khiến các đồng đội xấu hổ vì họ coi anh là một kẻ hèn nhát.

  • The employee's unwillingness to speak up during the meeting in the face of controversy cast doubt on her bravery and character.

    Việc nhân viên này không muốn lên tiếng trong cuộc họp khi xảy ra tranh cãi đã khiến người ta nghi ngờ về lòng dũng cảm và tính cách của cô ấy.

  • The group's leader's decision to retreat without a fight left some wondering about his courage.

    Quyết định rút lui mà không chiến đấu của thủ lĩnh nhóm khiến một số người phải thắc mắc về lòng dũng cảm của ông.

  • The suspect's apparent lack of remorse and defiance during the trial led some to view him as a coward, resentful of authority, and potentially dangerous.

    Thái độ thiếu hối hận và bất chấp của nghi phạm trong phiên tòa khiến một số người coi anh ta là kẻ hèn nhát, căm ghét chính quyền và có khả năng gây nguy hiểm.

Related words and phrases