Definition of cousin brother

cousin brothernoun

anh em họ

/ˈkʌzn brʌðə(r)//ˈkʌzn brʌðər/

The term "cousin brother" emerged centuries ago as a way to describe a specific type of familial relationship. Although the phrase may sound archaic to modern ears, it was actually quite common in older English and other languages at the time. The root of the word "cousin" comes from the Old French word "cense", meaning a relative who descends from the same great-great-grandparent as the person being referred to. This term was eventually introduced to English during the Norman Conquest in the 11th century. In many cultures, cousins have traditionally been considered close relatives, and they may have a special bond as a result. In some languages, including Old English, there was no separate word for "cousin", and instead, the relationship was simply referred to as "brother" or "sister". In the Middle Ages, as English vocabulary began to expand, new terminology emerged to describe the different types of cousins. One such term was "cousin brother", which was used to describe a male cousin who was the son of a person's aunt or uncle. This phrase ultimately fell out of use as more specific terms for cousins became more common, and today, the term "cousin" is widely used to describe a range of relationships between relatives. However, the term "cousin brother" is occasionally still used in modern English, particularly in areas where traditional cultural practices are still observed. It serves as a reminder of the complexity and richness of familial relationships throughout history, and highlights the close bonds that can exist between cousins who share a parental bond.

namespace
Example:
  • My cousin brother, who is only a year younger than me, has always been my closest confidant throughout our childhood.

    Anh họ tôi, chỉ kém tôi một tuổi, luôn là người bạn tâm giao thân thiết nhất của tôi trong suốt thời thơ ấu.

  • Throughout our growing years, my cousin brother and I shared a deep bond, spending countless afternoons playing games and exploring the neighboring fields.

    Trong suốt những năm tháng trưởng thành, anh họ tôi và tôi đã có một mối liên kết sâu sắc, dành vô số buổi chiều để chơi trò chơi và khám phá những cánh đồng lân cận.

  • Despite living in different cities now, my cousin brother and I still make it a point to catch up regularly over phone and video calls.

    Mặc dù hiện tại sống ở nhiều thành phố khác nhau, anh họ tôi và tôi vẫn cố gắng thường xuyên liên lạc với nhau qua điện thoại và cuộc gọi video.

  • Last summer, my cousin brother visited us from another country, and we spent a week making sweet memories at local tourist spots.

    Mùa hè năm ngoái, anh họ tôi đã đến thăm chúng tôi từ nước ngoài và chúng tôi đã dành một tuần để tạo nên những kỷ niệm ngọt ngào tại các điểm du lịch địa phương.

  • My cousin brother is an accomplished athlete, and I'm proud to say he recently won a national-level championship in his sport.

    Anh họ tôi là một vận động viên tài năng và tôi tự hào khi nói rằng gần đây anh ấy đã giành chức vô địch cấp quốc gia ở môn thể thao của mình.

  • My cousin brother's wedding is coming up soon, and I can't wait to be his best man and part of his special day.

    Đám cưới của anh họ tôi sắp diễn ra và tôi rất mong được làm phù rể và tham gia vào ngày đặc biệt của anh ấy.

  • Our families have a long-standing tradition of frequent gatherings, and my cousin brother is always at the center of the festivities, with his infectious laughter and warmth.

    Gia đình tôi có truyền thống lâu đời là thường xuyên tụ họp, và anh họ tôi luôn là trung tâm của các buổi lễ, với tiếng cười và sự ấm áp dễ lây lan.

  • Though we grew up together, my cousin brother and I have different career paths now. But we always respect and encourage each other's choices, and that's what makes our bond stronger.

    Mặc dù chúng tôi lớn lên cùng nhau, nhưng anh họ tôi và tôi hiện có những con đường sự nghiệp khác nhau. Nhưng chúng tôi luôn tôn trọng và khuyến khích sự lựa chọn của nhau, và đó là điều khiến mối quan hệ của chúng tôi bền chặt hơn.

  • On weekends, when I go home to my native village, I make it a point to hang out with my cousin brother at our favorite spot, a local café that's been around for generations.

    Vào những ngày cuối tuần, khi về quê, tôi thường đến chơi với anh họ tôi ở địa điểm yêu thích của chúng tôi, một quán cà phê địa phương đã tồn tại qua nhiều thế hệ.

  • As we grow older, our conversations might become more serious, but the bond we share as cousin brothers will always be a joyful, carefree reminder of the innocence of our childhoods.

    Khi chúng ta lớn lên, những cuộc trò chuyện của chúng ta có thể trở nên nghiêm túc hơn, nhưng mối quan hệ anh em họ mà chúng ta chia sẻ sẽ luôn là lời nhắc nhở vui vẻ, vô tư về sự ngây thơ của tuổi thơ.

Related words and phrases

All matches