sân
/ˈkɔːtjɑːd//ˈkɔːrtjɑːrd/The word "courtyard" has its roots in the French word "cour," meaning "court" or "yard," and "yard" itself comes from the Old English word "geard," meaning "enclosure." The word "courtyard" emerged in the 14th century to describe a paved or enclosed area within a building complex, often with a central fountain or garden. This concept of an enclosed space within a building, often used for gathering or recreation, was common in ancient civilizations like Roman, Greek, and Egyptian cultures.
Tất cả các căn hộ trong khu phức hợp này đều có sân trong ấm cúng, nơi cư dân có thể thư giãn và tận hưởng không gian ngoài trời.
Sau một ngày dài làm việc, chủ vườn nho thường lui về sân trong yên tĩnh để nhâm nhi rượu vang và suy ngẫm.
Sân trong của lâu đài là nơi diễn ra rất nhiều hoạt động trong suốt lễ hội thời trung cổ, khi những người làm nghề giải trí và thương gia dựng gian hàng và những người biểu diễn biểu diễn cho đám đông.
Được bao quanh bởi các mái vòm và tượng đài, sân trong của bảo tàng giống như một ốc đảo yên tĩnh giữa lòng thành phố.
Sân trong của dinh thự lịch sử đã được trùng tu cẩn thận và hiện là nơi tổ chức các buổi hòa nhạc thân mật và biểu diễn sân khấu trong những tháng mùa hè.
Khoảng sân nhỏ của nhà trẻ tràn ngập tiếng cười và niềm vui khi trẻ em chơi trò đuổi bắt và nhảy dây.
Khu vườn trong sân ngập tràn màu sắc và hương thơm, với nhiều loại hoa và cây cảnh kỳ lạ từ khắp nơi trên thế giới.
Sân trường đại học là nơi gặp gỡ phổ biến của sinh viên, họ thường tụ tập ở đó để học tập, trò chuyện và tắm nắng.
Sân trong của khách sạn là không gian ngoài trời quyến rũ, có đài phun nước ở giữa và nhiều chỗ ngồi để du khách ngắm cảnh.
Sân trong của nhà thờ cổ là nơi tĩnh lặng để chiêm nghiệm, với bức tượng Đức Mẹ Đồng Trinh và bức tranh tường tuyệt đẹp mô tả các cảnh trong Kinh thánh.
All matches