- The plaintiff has filed a lawsuit in the county court seeking damages for personal injury.
Nguyên đơn đã đệ đơn kiện lên tòa án quận để yêu cầu bồi thường thiệt hại do thương tích cá nhân.
- The defendant appeared in court and pleaded not guilty to the charges against them in the county court.
Bị cáo đã ra tòa và không nhận tội đối với những cáo buộc chống lại họ tại tòa án quận.
- The judge presiding over the case in the county court has requested both parties to submit written arguments.
Thẩm phán chủ trì vụ án tại tòa án quận đã yêu cầu cả hai bên nộp các lập luận bằng văn bản.
- The county court heard testimony from several witnesses and eventually found the defendant guilty.
Tòa án quận đã nghe lời khai của một số nhân chứng và cuối cùng tuyên bố bị cáo có tội.
- The judge in the county court has ordered the defendant to pay a fine and court costs resulting from the conviction.
Thẩm phán tại tòa án quận đã ra lệnh cho bị cáo phải nộp tiền phạt và chi phí tòa án phát sinh do bản án.
- The county court has issued a warrant for the arrest of the defendant, who failed to appear for their scheduled court date.
Tòa án quận đã ban hành lệnh bắt giữ bị cáo, người đã không ra hầu tòa theo lịch trình.
- The county court has scheduled a hearing to consider a motion to dismiss the case filed by the defendant.
Tòa án quận đã lên lịch phiên điều trần để xem xét động thái bác bỏ vụ kiện do bị đơn đệ trình.
- The plaintiff has requested a jury trial in the county court, as allowed by law.
Nguyên đơn đã yêu cầu xét xử bằng bồi thẩm đoàn tại tòa án quận, theo đúng luật định.
- The county court has scheduled a pre-trial conference to help the parties resolve any disputes and prepare for trial.
Tòa án quận đã lên lịch một cuộc họp trước khi xét xử để giúp các bên giải quyết mọi tranh chấp và chuẩn bị cho phiên tòa.
- The judge in the county court has ordered the case to be set for trial on a specific date and time.
Thẩm phán tại tòa án quận đã ra lệnh ấn định ngày và giờ cụ thể để xét xử vụ án.