- She ran a country mile to catch the bus, but unfortunately, it had departed by the time she arrived.
Cô chạy một dặm để bắt kịp xe buýt, nhưng thật không may, xe đã chạy mất khi cô đến nơi.
- The distance between their homes was far more than a country mile, so they communicated mainly through phone and email.
Khoảng cách giữa nhà họ xa hơn một dặm nên họ chủ yếu liên lạc qua điện thoại và email.
- The athlete broke the record by easily covering a country mile in the 0-meter dash.
Vận động viên này đã phá vỡ kỷ lục khi dễ dàng chạy hết quãng đường 1 dặm trong nội dung chạy nước rút 0 mét.
- The car miserably failed to travel even half of a country mile due to technical difficulties.
Chiếc xe đã không thể chạy được nửa dặm vì trục trặc kỹ thuật.
- The devastated family mourned the loss of their dear one, whose journey in life came to an end, leaving them further than a country mile away.
Gia đình đau buồn thương tiếc sự mất mát của người thân yêu, cuộc hành trình của họ đã kết thúc, để lại họ ở một nơi xa hơn một dặm.
- The concert was so engrossing that even time seemed to halt, making it seem like the performance travelled a country mile to reach the jubilated audience.
Buổi hòa nhạc hấp dẫn đến nỗi thời gian dường như dừng lại, khiến cho buổi biểu diễn có vẻ như đã đi một dặm đường để đến được với khán giả đang hân hoan vui mừng.
- A country mile may seem overwhelmingly long, but the determined student put in the extra effort to haul through her exams with flying colors.
Một dặm đường có vẻ quá dài, nhưng cô sinh viên quyết tâm này đã nỗ lực hết mình để vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc.
- The restaurant's exquisite new menu received a warm welcome, leaving people craving to travel even a country mile to savor its delectable offerings.
Thực đơn mới tuyệt vời của nhà hàng đã được chào đón nồng nhiệt, khiến mọi người khao khát được đi xa dù chỉ một dặm để thưởng thức những món ăn ngon tuyệt này.
- Nothing could proffer consolation to the heartbroken husband, as the distance between them felt more than a country mile, signifying the depth of his sorrow.
Không gì có thể an ủi được người chồng đau khổ, vì khoảng cách giữa họ dường như còn hơn cả một dặm, cho thấy nỗi buồn sâu sắc của anh.
- The journey was variously exciting, treacherous and at times monotonous, yet the traveler felt motivated and secured, knowing she was a country mile away from reaching her destination.
Cuộc hành trình có lúc thú vị, nguy hiểm và đôi khi đơn điệu, nhưng lữ khách vẫn cảm thấy có động lực và an toàn, biết rằng mình còn cách đích cả dặm đường.