đối trọng
/ˌkaʊntəˈbæləns//ˌkaʊntərˈbæləns/"Counterbalance" originates from the combination of two words: "counter" and "balance." "Counter" comes from the Old French "contre," meaning "against" or "opposite." "Balance" comes from the Old French "balance," which ultimately derives from the Latin "bilanx," meaning "two scales." Thus, "counterbalance" literally means "to balance against" or "to offset."
Trọng lượng của hàng hóa nặng ở phía sau xe tải được cân bằng bằng cách đặt những hộp rỗng ở phía trước.
Để bù đắp cho doanh số bị mất trong mùa thấp điểm, công ty đã giới thiệu dòng sản phẩm mới.
Để cân bằng chi phí nguyên liệu thô cao, nhà sản xuất đã tìm cách giảm chi phí sản xuất.
Phản hồi tích cực từ khách hàng hài lòng đã cân bằng với những đánh giá tiêu cực mà công ty nhận được từ những khách hàng không hài lòng.
Giám đốc bán hàng đã đưa ra một kế hoạch để cân bằng tác động của việc ra mắt sản phẩm mới của đối thủ cạnh tranh bằng cách giảm giá.
Buổi thư giãn tại spa giúp cân bằng lại căng thẳng và mệt mỏi của ngày làm việc.
Bài phát biểu nhiệt tình của chính trị gia này được cân bằng bởi những phản biện và chỉ trích của đối thủ.
Tin rằng chế độ ăn uống cân bằng là điều cần thiết cho sức khỏe tốt, người tập thể hình này đã cân bằng chế độ tập luyện quá mức của mình bằng một chế độ ăn uống bổ dưỡng.
Tình tiết bất ngờ hấp dẫn trong phim đã cân bằng lại nhịp độ chậm rãi và giữ chân khán giả.
Trong chính trị, thường có nhiều quan điểm đối lập và điều quan trọng là phải tìm được sự cân bằng hoặc đối trọng giữa chúng.
All matches